- Từ điển Anh - Việt
Strategic voting
Xem thêm các từ khác
-
Strategical
/ strə´ti:dʒikl /, như strategic, -
Strategically
/ strə'ti:dʒiklli /, Phó từ: (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ, chiến... -
Strategics
/ strə´ti:dʒiks /, danh từ, số nhiều .strategics, khoa học chiến lược, -
Strategist
/ strætidʤist /, Danh từ: nhà chiến lược; người giỏi về chiến lược (nhất là (quân sự)),... -
Strategize
vt: lập một chiến lược cho ( kinh doanh hay thương vụ mạo hiểm ), vi: xác định chiến lược, kế hoạch, -
Strategus
Danh từ, số nhiều .strategi: (từ cổ,nghĩa cổ) ( hy lạp) người chỉ huy quân sự, -
Strategy
/ 'strætəʤɪ /, Danh từ: chiến lược (trong chiến tranh, chiến dịch), sự vạch kế hoạch; sự... -
Strategy for a game
chiến lược của một trò chơi, -
Strategy of economic development
chiến lược phát triển kinh tế, -
Strategy of global interdependence
chiến lược liên thuộc toàn cầu, -
Strategy polygon
đa giác chiến lược, -
Strath
/ stræθ /, Danh từ: ( scốtlen) thung lũng rộng, Hóa học & vật liệu:... -
Strath terrace
bình nguyên được trẻ hóa, -
Strathspey
/ ¸stræθ¸spei /, Danh từ: Điệu múa xtratxpê (của Ê-cốt), nhạc cho điệu múa xtratxpê, -
Strati
Danh từ số nhiều của .stratus: như stratus, -
Straticulate
/ strə´tikju¸leit /, Tính từ: (địa lý,địa chất) xếp thành tầng mỏng, -
Stratifiable
phân tầng được, phân thớ được, -
Stratification
/ ¸strætifi´keiʃən /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự phân tầng, sự xếp thành tầng, thớ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.