- Từ điển Anh - Việt
Strategy
Mục lục |
/'strætəʤɪ/
Thông dụng
Danh từ
Chiến lược (trong chiến tranh, chiến dịch)
- military strategy
- chiến lược quân sự
Sự vạch kế hoạch; sự quản lý một doanh nghiệp, điều hành một công việc tốt
Chiến lược (nhằm một mục đích nhất định)
- economic strategy
- những chiến lược kinh tế
Chuyên ngành
Toán & tin
(lý thuyết trò chơi ) chiến lược &95;
- strategy for a game
- chiến lược của một trò chơi
- completely mixed strategy
- chiến lược hoàn toàn hỗn hợp
- dominant strategy
- chiến lược khống chế
- duplicated strategy
- chiến lược lặp
- essential strategy
- chiến lược cốt yếu
- extended strategy
- chiến lược mở rộng
- invariant strategy
- chiến lược bất biến
- mixed strategy
- chiến lược hỗn tạp
- optimal strategy
- chiến lược tối ưu
- pure strategy
- chiến lược thuần tuý
Kinh tế
chiến lược
- advertising strategy
- chiến lược quảng cáo
- anti-inflation strategy
- chiến lược chống lạm phát
- brand extension strategy
- chiến lược phát triển hiệu hàng
- bridging the concept and strategy
- bắc cầu giữa khái niệm và chiến lược
- business strategy
- chiến lược kinh doanh
- business-level strategy
- chiến lược kinh doanh (của công ty)
- buy and hold strategy
- chiến lược mua-giữ
- buy and write strategy
- chiến lược mua và ký phát quyền chọn
- communication mix strategy
- chiến lược truyền thông thương mại
- communication strategy
- chiến lược truyền thông
- company strategy
- chiến lược công ty
- competitive strategy
- chiến lược cạnh tranh
- concentrated development strategy
- chiến lược phát triển quy tập
- concentration strategy
- chiến lược tập trung (thị trường...)
- corporate strategy
- chiến lược của xí nghiệp
- corporate-level strategy
- chiến lược cấp công ty
- dispersed development strategy
- chiến lược phát triển khuếch tán
- distribution strategy
- chiến lược phân phối
- dominant strategy
- chiến lược vượt trội
- economic strategy
- chiến lược kinh tế
- endgame strategy
- chiến lược khi suy giảm
- endgame strategy
- chiến lược tàn cục
- foreign market servicing strategy
- chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
- foreign market servicing strategy
- chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
- harvesting strategy
- chiến lược thu hoạch ngắn hạn
- investment strategy
- chiến lược đầu tư
- investment strategy committee
- ủy ban chiến lược đầu tư
- market strategy
- chiến lược thị trường
- marketing strategy
- chiến lược tiếp thị
- media strategy
- chiến lược truyền thông
- mixed strategy
- chiến lược hỗn hợp
- money management strategy
- chiến lược đầu tư (tiền tệ)
- penetration strategy
- chiến lược thâm nhập (thị trường)
- portfolio strategy
- chiến lược phố đầu tư
- product strategy
- chiến lược sản phẩm
- product-market strategy
- chiến lược sản phẩm -thị trường
- profit impact of market strategy
- tác động lợi nhuận của chiến lược thị trường
- pull strategy
- chiến lược kéo
- segmentation strategy
- chiến lược phân khúc (thị trường)
- short-term strategy
- chiến lược ngắn hạn
- strategy of economic development
- chiến lược phát triển kinh tế
- strategy of global interdependence
- chiến lược liên thuộc toàn cầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , angle , approach , artifice , blueprint * , brainchild , craft , cunning , design , game , game plan * , gimmick , grand design , layout , maneuvering , method , plan , planning , policy , procedure , program , project , proposition , racket * , scenario , scene , scheme , setup , slant , story , subtlety , system , tactics , blueprint , game plan , idea , schema , course , intrigue
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strategy for a game
chiến lược của một trò chơi, -
Strategy of economic development
chiến lược phát triển kinh tế, -
Strategy of global interdependence
chiến lược liên thuộc toàn cầu, -
Strategy polygon
đa giác chiến lược, -
Strath
/ stræθ /, Danh từ: ( scốtlen) thung lũng rộng, Hóa học & vật liệu:... -
Strath terrace
bình nguyên được trẻ hóa, -
Strathspey
/ ¸stræθ¸spei /, Danh từ: Điệu múa xtratxpê (của Ê-cốt), nhạc cho điệu múa xtratxpê, -
Strati
Danh từ số nhiều của .stratus: như stratus, -
Straticulate
/ strə´tikju¸leit /, Tính từ: (địa lý,địa chất) xếp thành tầng mỏng, -
Stratifiable
phân tầng được, phân thớ được, -
Stratification
/ ¸strætifi´keiʃən /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự phân tầng, sự xếp thành tầng, thớ... -
Stratification after selection
sự phân tầng sau khi chọn, -
Stratification deposition
trầm tích phân tầng, -
Stratification of sediments
tầng bùn cát, -
Stratification of waters
sự phân tầng nước, -
Stratification plane
mặt địa tầng, -
Stratification strength
độ bền tách lớp, -
Stratified
/ ´stræti¸faid /, Toán & tin: được phân tầng, Kỹ thuật chung:... -
Stratified atmosphere
khí quyển phân tầng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.