- Từ điển Anh - Việt
Stratigraphic sequence of the bed
Xem thêm các từ khác
-
Stratigraphic throw
độ cao địa tầng, -
Stratigraphic top edge
giới hạn trên của địa tầng, -
Stratigraphic trap
bẫy địa tầng, bẫy địa tầng (địa chất), -
Stratigraphic unit
đơn vị địa tầng, -
Stratigraphical
/ ¸stræti´græfikl /, -
Stratigraphy
/ strə´tigrəfi /, Danh từ: Địa tầng học, Y học: sự chụp tia x cắt... -
Stratocirrus
Danh từ: mấy ti tầng, -
Stratocracy
/ strə´tɔkrəsi /, Danh từ: chính phủ quân sự; chính thể quân phiệt, -
Stratocumulus
/ ´strætou´kju:mjuləs /, Danh từ: mây tầng tích, Giao thông & vận tải:... -
Stratopause
đỉnh bình lưu, lớp dừng bình lưu, -
Stratosphere
/ ´strætou¸sfiə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) tầng bình lưu, Xây dựng:... -
Stratospheric
/ ´strætou¸sferik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu, Điện... -
Stratospheric sounding unit
máy thăm dò tầng bình lưu, máy thám trắc tầng bình lưu, -
Stratostat
Danh từ: khí cầu khảo sát tầng bình lưu, -
Stratovision
/ ¸strætou´viʒən /, danh từ, sự truyền hình qua trạm bay, -
Stratum
/ ´stra:təm /, Danh từ, số nhiều stratums, .strata: (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa (của đá... -
Stratum basale
lớp đáy, lớp nền, lớp đáy, lớp nền, -
Stratum board
tấm bìa, cactông, tấm bìa, các tông, -
Stratum cerebrale retinae
lớp não củavõng mạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.