- Từ điển Anh - Việt
Stratospheric
Mục lục |
/´strætou¸sferik/
Thông dụng
Tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu
Chuyên ngành
Điện lạnh
tầng bình lưu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stratospheric sounding unit
máy thăm dò tầng bình lưu, máy thám trắc tầng bình lưu, -
Stratostat
Danh từ: khí cầu khảo sát tầng bình lưu, -
Stratovision
/ ¸strætou´viʒən /, danh từ, sự truyền hình qua trạm bay, -
Stratum
/ ´stra:təm /, Danh từ, số nhiều stratums, .strata: (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa (của đá... -
Stratum basale
lớp đáy, lớp nền, lớp đáy, lớp nền, -
Stratum board
tấm bìa, cactông, tấm bìa, các tông, -
Stratum cerebrale retinae
lớp não củavõng mạc, -
Stratum compactum
lớp đặc, lớp đặc, -
Stratum corneum epidermidis
lớp sừng củabiểu bì, -
Stratum corneum unguis
lớp sừng củamóng, -
Stratum cutaneum membranae tympani
lớp biểu bì củamàng nhĩ, -
Stratum dentatum epidermidis
lớp mầm củabiểu bì, -
Stratum eboris
ngà răng, ngà răng, -
Stratum ganglionare nervi optic
lớp hạch của dây thần kinh thị, -
Stratum ganglionare nervi optici
lớp hạch củadây thần kinh thị, -
Stratum ganglionare retinae
lớp hạch võng mạc, -
Stratum ganglionarenervi optic
lớp hạch của dây thần kinh thị, -
Stratum ganglionarenervi optici
lớp hạch của dây thần kinh thị, -
Stratum ganglionareretinae
lớp hạch võng mạc, -
Stratum gangliosum cerebelli
lớp hạt tiểu não, lớp tế bào purkinje,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.