- Từ điển Anh - Việt
Streetcar
Mục lục |
/´stri:t¸ka:/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như tramcar
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường tàu điện
đường xe điện
- streetcar schedule
- bảng giờ đường xe điện
toa tàu điện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Streetcar depot
trạm xe điện, -
Streetcar schedule
bảng giờ đường tàu điện, bảng giờ đường xe điện, -
Streetcar stop
bến đỗ tàu điện, bến dừng xe điện, -
Streetcar tracks
đường ray tàu điện, đường ray xe điện, -
Streeted
đường phố [có đường phố], Tính từ: có đường phố, có phố, -
Streets
Phó từ: hơn hẳn, streets ahead of all other girls, hơn hẳn các cô gái khác -
Streets network
mạng đường phố, -
Streetward
/ ´stri:twəd /, tính từ & phó từ, về phía phố, -
Streetwasher
xe rửa đường, Danh từ: xe rửa đường, -
Stremmatograph
máy vẽ biểu đồ của sức căng, -
Strenghening steel
thép tăng cường, -
Strength
/ 'streɳθ /, Danh từ: sức mạnh, sức lực, sức khoẻ, sức bền, Độ đậm, nồng độ, cường... -
Strength, intensity
cường độ, -
Strength-weight ratio
tỷ số giữa độ bền và trọng lượng (của vật liệu), -
Strength: weight
tải trọng, -
Strength analysis
sự tính (toán) độ bền, sự tính toán độ bền, -
Strength at live load
giới hạn mỏi chu kỳ mạch động, -
Strength at pulsating load
giới hạn mỏi chu kỳ mạch động, -
Strength capacity reduction factor
hệ số giảm khả năng chịu lực, -
Strength characteristic of ice
đặc tính cơ học của (nước) đá, đặc tính cơ học của nước đá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.