- Từ điển Anh - Việt
Schedule
Nghe phát âm/'ʃedju:l , US 'skedʒu:l/
Thông dụng
Danh từ
Kế hoạch làm việc, tiến độ thi công;
Bản liệt kê
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản liệt kê (các mặt hàng); bản phụ lục, mục lục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) timetable
Thời hạn
Ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...), đưa (nhà..) vào danh mục bảo quản
Lên thời khoá biểu, đưa vào lịch trình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) hẹn giờ
Hình thái từ
- Ved : Scheduled
- Ving: Scheduling
Chuyên ngành
Xây dựng
chương trình
Cơ - Điện tử
Danh mục, danh sách, lịchtrình, chương trình
Cơ khí & công trình
biểu thời gian
danh mục bản kê
đồ thị chuyển động
bảng thống kê
Giao thông & vận tải
lập lịch tàu chạy
lập lịch trình
Toán & tin
thời khoa biểu, chương trình
- design schedule
- (máy tính ) bản tính
- employment schedule
- sơ đồ làm việc
Điện
thời gian biểu
Kỹ thuật chung
bảng giờ tàu
biểu đồ thi công
kế hoạch
- delivery schedule
- kế hoạch giao hàng
- flat schedule
- kế hoạch không thay đổi
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra
- inspection and test schedule
- kế hoạch kiểm tra và thử
- maintenance schedule
- kế hoạch bảo dưỡng
- master production schedule
- kế hoạch sản xuất tổng thể
- production schedule
- kế hoạch khai thác
- production schedule
- kế hoạch sản xuất
- regular schedule
- kế hoạch (chạy tàu) thường xuyên
- repair work schedule
- kế hoạch sửa chữa
- running schedule
- kế hoạch chạy tàu
- schedule (vs)
- kế hoạch thời gian
- schedule of construction
- kế hoạch xây dựng (theo thời gian)
- task schedule
- kế hoạch công việc
- work schedule
- bảng kế hoạch công việc
lập kế hoạch
lập lịch biểu
lịch biểu
- broadcasting schedule
- lịch biểu phát thanh
- design schedule
- lịch biểu thiết kế
- employment schedule
- lịch biểu công việc
- production schedule
- lịch biểu sản xuất
- railroad schedule
- lịch biểu đường sắt
- schedule for monitoring spectrum occupancy
- lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ
- seasonal schedule
- lịch biểu từng thời
- seasonal schedule
- lịch biểu từng vụ
- serial schedule
- lịch biểu tuần tự
- test schedule
- lịch biểu thử nghiệm
- transmission schedule
- lịch biểu phát
lịch trình
- economic leading schedule
- lịch trình phát tải kinh tế
- generation schedule
- lịch trình phát (điện)
sơ đồ
Kinh tế
bản kế hoạch
bảng phụ lục
bản kiểm kê
bảng chi tiết
bảng danh mục
bảng giá
bảng giờ (tàu, xe...)
bảng giờ giấc
bảng kê (hàng hóa)
bảng khai thuế thu nhập
bảng liệt kê
- schedule of account payable
- bảng liệt kê nợ phải trả
- schedule of accounts payable
- bảng liệt kê nợ phải trả
- schedule of accounts receivable
- bảng liệt kê nợ phải thu
- schedule of capital
- bảng liệt kê vốn
- schedule of depreciation
- bảng liệt kê khấu hao
- schedule of fixed charges
- bảng liệt kê chi phí cố định
- schedule of freight rates
- bảng liệt kê vận phí, suất cước
- schedule of securities
- bảng liệt kê chứng khoán có giá
- schedule of tangible fixed assets
- bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
bảng tổng kết tài sản thanh lý (trong một vụ phá sản)
biểu giá mục
biểu giá mục (mẫu in)
biểu thời gian (công tác...)
biểu tiến độ
chương trình
- advertising schedule
- chương trình quảng cáo
- delivery schedule
- chương trình giao hàng
- production schedule
- chương trình sản xuất
- production schedule
- chương trình sản xuất, bảng tiến độ sản xuất
danh mục
- aggregate expenditure schedule
- danh mục tổng chi tiêu
danh mục chương trình
danh sách
ghi vào bảng
phụ lục (kèm thêm)
sắp đặt
tập giấy tờ làm việc
thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản)
thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản...)
tờ khai thu nhập
tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agenda , appointments , calendar , catalog , chart , diagram , docket , inventory , itinerary , lineup , list , order of business , program , record , registry , roll , roster , sked , table , timetable , register , order of the day , agendum , catalogue , curriculum , menu , plan , programme , prospectus , regime , tariff
verb
- appoint , arrange , be due , book , card , catalog , engage , get on line , line up , list , note , organize , pencil in , program , record , register , reserve , set , set up , sew up , slate , time , write in one’s book , lay out , prepare , work out , plan , agenda , calendar , chart , docket , inventory , itinerary , roster , routine , table , timetable
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Schedule (vs)
kế hoạch thời gian, thời biểu, lịch, -
Schedule 13D
biểu 13d, -
Schedule airline
hãng hàng không bay theo lịch trình, -
Schedule controller
bộ điều khiển lập lịch, máy lập trình, -
Schedule curing
sự ướp muối theo chế độ đã định trước, -
Schedule for monitoring spectrum occupancy
lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ, -
Schedule maintenance
sự bảo dưỡng theo lịch trình, -
Schedule network
sơ đồ mạng thi công, -
Schedule of account payable
bảng kê kế toán phải trả, bảng liệt kê nợ phải trả, -
Schedule of accounts payable
bảng liệt kê nợ phải trả, -
Schedule of accounts receivable
bảng kê kế toán phải thu, bảng liệt kê nợ phải thu, -
Schedule of bonds payable
bảng liệt trái phiếu phải trả, -
Schedule of capital
bảng liệt kê vốn, -
Schedule of charges
bảng giá phí chính thức, -
Schedule of concession
bảng giảm nhượng (thuế quan), -
Schedule of construction
kế hoạch xây dựng (theo thời gian), bảng tiến độ thi công, -
Schedule of construction operation
kế hoạch thi công, -
Schedule of construction operations
kế hoạch thi công, -
Schedule of depreciation
bảng liệt kê khấu hao, -
Schedule of fixed charges
bảng liệt kê chi phí cố định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.