- Từ điển Anh - Việt
Stretching strain
Mục lục |
Kỹ thuật chung
biến dạng kéo
công kéo
lực kéo
sự biến dạng kéo
Xây dựng
sự biến dạng kéo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stretching test
sự thử kéo, thử nghiệm kéo, -
Stretching weight
tải trọng kéo, -
Stretching wire
cáp néo, cáp căng, dây căng, -
Stretchmarks
Danh từ: dấu hiệu trên bụng sau khi có thai, -
Stretchy
/ 'stretʃi /, Tính từ: căng, co giãn, căng, giãn được, -
Strethoscope
Nghĩa chuyên nghành: Ống nghe bệnh, -
Stretto
Danh từ số nhiều stretta, stretti, strettos: (nhạc) đoạn đuổi dồn, -
Strew
/ stru: /, Ngoại động từ strewed; strewed, .strewn: rải, rắc, vãi, trải, hình... -
Strewed
, -
Strewing
, -
Strewing grits
vỏ hạt nghiền mịn, -
Strewth
Thán từ: (dùng để biểu lộ sự ngạc nhiên, sự khó chịu, sự mất tinh thần..), strewth , look... -
Stria
/ ´straiə /, Danh từ, số nhiều .striae: (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía, Y... -
Stria longitudinalis lateralis corporis callosi
vândọc bên thể chai, -
Stria longitudinalis medialis corporis callosi
vândọc giữa thể chai, -
Stria mallearis membranae tympani
tia búa, bóng cán búa (màng nhĩ ), -
Stria malleolaris membranae tym'pani
tia búa, bóng cán búa (màng nhĩ ), -
Stria medullaris thalami
vânhành của đồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.