- Từ điển Anh - Việt
Striated
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác striate
Như striate
Hóa học & vật liệu
có dải
Y học
vân, khía
Kỹ thuật chung
có vân
hình răng cưa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Striated border
mâm khía, -
Striated boulder
đá tảng có sọc, đá tảng có vân, -
Striated earth
lớp đất bị đào bỏ, -
Striated muscle
Danh từ: (giải phẫu) cơ vân, cơ vân, -
Striated muscle striped muscle
cơ vân, -
Striated pebble
cuội khía, -
Striatekeratitis
viêm giác mạc đường vân, -
Striaterminalis
vân tận cùng, -
Striatevein
tĩnh mạch vân, -
Striation
/ strai´eiʃən /, Danh từ: Đường kẻ sọc, đường kẻ vằn, nếp nhăn, sự có kẻ vằn, sự có... -
Striatum
Danh từ: thể vân, vân, vân, -
Striature
như striation, -
Striavascularis ductus cochlearis
vân mạch củaống ốc tai, -
Stricken
/ strikn /, Tính từ: ( + by, with) (nhất là trong từ ghép) bị ảnh hưởng mạnh, bị tác động mạnh... -
Strickle
/ strikl /, Danh từ: que gạt (đấu, thùng đong thóc), Đá mài, Kỹ thuật chung:... -
Strickle board
tấm dưỡng khuôn, tấm gạt phẳng, -
Strickle molding
làm khuôn theo dưỡng, -
Strickle moulding
sự làm khuôn theo dưỡng, -
Strickling
Danh từ: (cơ khí) sự làm khuôn bằng dưỡng, -
Strict
/ strikt /, Tính từ: nghiêm khắc, chặt chẽ, không khoan dung, không có ngoại lệ, khắt khe, nghiêm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.