- Từ điển Anh - Việt
Striation
Mục lục |
/strai´eiʃən/
Thông dụng
Cách viết khác striature
Danh từ
Đường kẻ sọc, đường kẻ vằn, nếp nhăn
Sự có kẻ vằn, sự có kẻ sọc; sự có nếp nhăn
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hình vân
hình sọc
sự có vân
sự tạo sọc
sự tạo vằn
Kỹ thuật chung
sự kẻ sọc
sự tạo rãnh
vết khía
Kinh tế
độ rạch
độ rãnh
tính phân lớp (hạt tinh bột)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Striatum
Danh từ: thể vân, vân, vân, -
Striature
như striation, -
Striavascularis ductus cochlearis
vân mạch củaống ốc tai, -
Stricken
/ strikn /, Tính từ: ( + by, with) (nhất là trong từ ghép) bị ảnh hưởng mạnh, bị tác động mạnh... -
Strickle
/ strikl /, Danh từ: que gạt (đấu, thùng đong thóc), Đá mài, Kỹ thuật chung:... -
Strickle board
tấm dưỡng khuôn, tấm gạt phẳng, -
Strickle molding
làm khuôn theo dưỡng, -
Strickle moulding
sự làm khuôn theo dưỡng, -
Strickling
Danh từ: (cơ khí) sự làm khuôn bằng dưỡng, -
Strict
/ strikt /, Tính từ: nghiêm khắc, chặt chẽ, không khoan dung, không có ngoại lệ, khắt khe, nghiêm... -
Strict adherence to the contract
sự tuân thủ nghiêm ngặt, chặt chẽ hợp đồng, -
Strict convexity
tính lồi ngặt, -
Strict cost price
giá thành đích xác, -
Strict deadline
hạn chót, -
Strict implication
phép tất suy ngặt, -
Strict inequality
bất đẳng thức ngặt, -
Strict liability
trách nhiệm bồi thường nghiêm ngặt, trách nhiệm nghiêm ngặt, trách nhiệm tuyệt đối, theory of strict liability, thuyết trách... -
Strict on line
đường thắt, -
Strict strict
chính xác, đúng, -
Strict time limit
thời hạn chính xác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.