- Từ điển Anh - Việt
Strike pay
Mục lục |
Thông dụng
Cách viết khác strikeỵbenefit
Danh từ
Trợ cấp đình công
Kinh tế
trợ cấp đình công
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strike price
giá thực hiện, -
Strike riots and civil commotion clause
bạo động và dân biến, điều khoản đình công, -
Strike riots and civil commotion clause (srcc)
điều khoản đình công, lao động và dân biểu (bảo hiểm), -
Strike risk clause
điều khoản rủi ro bãi công, -
Strike slip
độ trượt ngang, -
Strike stream
dòng theo phương vỉa, -
Strike though
gạch xuyên, -
Strike waste pack
tường đá hộc theo phương vỉa, tường đá hộc dọc phương vỉa, tường đá hộc dọc phương vỉ, -
Strikebound
/ ´straik¸baund /, Tính từ: bị tê liệt vì đình công (không thể hoạt động được vì có bãi... -
Strikebound factory
nhà máy ngưng trệ vì bãi công, -
Strikebreaker
/ ´straik¸breikə /, Kinh tế: người phản đối đình công, -
Strikebreaker (strike-breaker)
công tặc, -
Strikeout
gạch bỏ, strikeout marks, dấu gạch bỏ -
Strikeout marks
dấu gạch bỏ, -
Striker
/ ´straikə /, Danh từ: người phụ thợ rèn, búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ), cái bật lửa,... -
Striker plate (striking plate)
tấm va đập, -
Striker risk clause
điều khoản rủi ro bãi công, -
Strikers
, -
Strikers, riots and civil commotions
bãi công, bạo động và dân biến, -
Strikes
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.