- Từ điển Anh - Việt
Striker
/´straikə/
Thông dụng
Danh từ
Người phụ thợ rèn
Búa chuông (gõ chuông trong đồng hồ)
Cái bật lửa
Người đánh, vật đánh
Công nhân bãi công, công nhân đình công
(thể dục thể thao) tiền đạo (trong bóng đá); người cầm chày đứng đối diện với chỗ ném bóng (trong cricket)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) viên hầu cận (cho một sĩ quan)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
cơ cấu nối ngắt (ly hợp)
thợ rèn phụ
Xây dựng
dầu búa (đóng cộc)
đầu búa (đóng cột)
Kỹ thuật chung
búa gỗ
Kinh tế
người đình công
thợ bãi công
Tiền đạo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Striker plate (striking plate)
tấm va đập, -
Striker risk clause
điều khoản rủi ro bãi công, -
Strikers
, -
Strikers, riots and civil commotions
bãi công, bạo động và dân biến, -
Strikes
, -
Striking
/ 'straikiɳ /, Tính từ: nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú... -
Striking angle
góc tới, -
Striking colour
màu sắc sặc sỡ, -
Striking device
thiết bị gây nổ, -
Striking face
mặt đập, mặt gõ, -
Striking gear
cơ cấu phát động, -
Striking hammer
búa đóng dấu, -
Striking horn
vai móc nối, -
Striking level
tay gạt, cần gạt, -
Striking lever
cần gạt, tay gạt, -
Striking of an arc
mồi hồ quang, -
Striking of arch
sự tháo dỡ ván khuôn ván, -
Striking of centering
sự tháo giàn vòm, sự tháo ván khuôn của vòm, -
Striking of the flange against the rail
hiện tượng va đập của gờ bánh xe vào ray, -
Striking off
sự tháo ván khuôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.