- Từ điển Anh - Việt
Striking of centering
Xem thêm các từ khác
-
Striking of the flange against the rail
hiện tượng va đập của gờ bánh xe vào ray, -
Striking off
sự tháo ván khuôn, -
Striking off from the list
đình chỉ bán ra thị trường (chứng khoán hoặc cổ phiếu), -
Striking part of hammer
phần đập của búa, -
Striking plate
tấm hăm, tấm khóa, tấm mạ lót, tấm ốp khóa, -
Striking potential
điện thế iôn hóa, -
Striking price
giá thực hiện, giá thực hiện (quyền chọn mua bán cổ phiếu), giá ước định, -
Striking strength
độ bền tháo khuôn, -
Striking velocity
tốc độ va đập, -
Striking voltage
điện áp đánh lửa, điện áp mồi, -
Strikingly
Phó từ: nổi bật, đập vào mắt, thu hút sự chú ý, thu hút sự quan tâm; đáng chú ý, gây ấn... -
Strikingness
/ ´straikiηgnis /, danh từ, tính chất nổi bật, tính chất đập vào mắt, tính chất thu hút sự chú ý, tính chất thu hút sự... -
Strine
Danh từ: tiếng anh ở australia, -
String
/ strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) (... -
String-bag
Danh từ: túi lưới, -
String-bean
Danh từ: (thực vật học) cây đậu tây; quả đậu tây, -
String-board
Danh từ: ván cạnh (hai bên cầu thang) (như) stringer, -
String-halt
như spring-halt, -
String-leaved
Tính từ: có lá dạng sợi, -
String-like
Tính từ: dạng sợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.