- Từ điển Anh - Việt
String
/strɪŋ/
Thông dụng
Danh từ
Dây; sợi xe; dây bện
Thớ (thịt...); xơ (đậu...)
Dây đàn
( the strings) ( số nhiều) đàn dây
Chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật)
Thớ, xơ, gân (chất liệu cứng có xơ nối liền hai nửa một vỏ đậu..)
Bảng ghi điểm (bia)
Đàn ngựa đua (cùng luyện ở một chuồng)
Vỉa nhỏ (than)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ( số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)
Điểm tựa chính/phụ
Ngoại động từ .strung
Buộc bằng dây, treo bằng dây
Lên (dây đàn); căng (dây)
Làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)
Tước bỏ xơ (ở vỏ đậu)
Xâu (hạt cườm...) thành chuỗi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ
( + along) cố tình đánh lừa ai (nhất là về niềm tin của mình)
( + up) (thông tục) treo cổ ai (nhất là không hợp pháp)
( + together) kết hợp (từ, cụm từ..) tạo nên những lời phát biểu có ý nghĩa
Nội động từ
Căng dây lên (một cái cung, viôlông..)
Kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)
( + along) lẵng nhẵng
Đánh mở đầu (bi a, để (xem) ai được đi trước)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Dây, chuỗi, vệt hàn mảnh
Cơ khí & công trình
căng (lưỡi cưa, dây cáp)
đai truyền tròn
lên dây cót
Giao thông & vận tải
sợi ray hàn liền
Hóa học & vật liệu
chuỗi ống
Toán & tin
chuỗi
Giải thích VN: Một xêri các ký tự chữ và số.
- alphabetic string
- chuỗi chữ cái
- alphabetic string
- chuỗi ký tự chữ
- binary digit string
- chuỗi chữ số nhị phân
- binary element string
- chuỗi phần tử nhị phân
- bit string
- chuỗi bít
- byte string
- chuỗi byte
- character string constant
- hằng chuỗi ký tự
- character string type
- kiểu chuỗi ký tự
- command string
- chuỗi lệnh
- compound string
- chuỗi phức hợp
- conformant string
- chuỗi thích ứng
- conformant string
- chuỗi tương hợp
- control string
- chuỗi điều khiển
- delimiter string
- chuỗi phân cách
- dummy string
- chuỗi giả
- element string
- chuỗi thành phần
- equivalent reference string
- chuỗi tham chiếu bằng nhau
- exchange text string
- chuỗi văn bản trao đổi
- find text string
- tìm chuỗi văn bản
- graphic character string
- chuỗi ký tự đồ họa
- initialization string
- chuỗi khởi đầu
- length of a character string
- độ dài của một chuỗi ký tự
- literal string
- chuỗi trực kiện
- long string
- chuỗi dài
- mixed data string
- chuỗi dữ liệu hỗn hợp
- mixed string
- chuỗi hỗn hợp
- multiple-string processing
- sự xử lý nhiều chuỗi
- null character string
- chuỗi ký tự trống
- null character string
- chuỗi ký trống
- octet-string type
- kiểu chuỗi octet
- pattern string
- chuỗi mẫu
- RPL string
- chuỗi RPL
- SCB (stringcontrol byte)
- byte điều khiển chuỗi
- search string
- chuỗi tìm kiếm
- selector string
- chuỗi bộ chọn
- setup string
- chuỗi thiết lập
- short string
- chuỗi ngắn
- SNA character string
- chuỗi ký tự SNA
- SPRLNG (stringprocessing language)
- ngôn ngữ xử lý chuỗi
- string area
- vùng chuỗi (ký tự)
- string break
- ngắt chuỗi, ngắt xâu
- string concatenation
- sự ghép chuỗi
- string concatenation
- sự ghép chuỗi (ký tự)
- string concatenation
- sự nối chuỗi
- string constant
- hằng chuỗi
- string control byte (SCB)
- byte điều khiển chuỗi
- string conversion function
- hàm chuyển đổi chuỗi
- string copying function
- hàm chép chuỗi
- string delimiter
- ký tự tách chuỗi
- string delimiter
- dấu tách chuỗi
- string device
- thiết bị chuỗi
- string editor
- bộ soạn thảo chuỗi
- string formula
- công thức chuỗi
- string handling routine
- thủ tục xử lý chuỗi
- string manipulation
- sự thao tác chuỗi
- string manipulation language
- ngôn ngữ thao tác chuỗi
- string operation
- thao tác chuỗi
- string polygon
- đa giác chuỗi
- string processing language (SPRING)
- ngôn ngữ xử lý chuỗi
- string reduction
- sự rút gọn chuỗi
- string termination convention
- quy ước kết thúc chuỗi
- STRING type
- kiểu STRING (chuỗi)
- String Value
- giá trị chuỗi
- string variable
- biến chuỗi
- string-oriented symbolic language (SNOBOL)
- ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi
- substitution string
- chuỗi thay thế
- symbol string
- chuỗi ký hiệu
- target string
- chuỗi đích
- text string search
- sự tìm kiếm chuỗi văn bản
- truncation (e.g. of a string)
- cắt xén (một chuỗi)
- unit string
- chuỗi có một phần tử
- unit string
- chuỗi đơn vị
chuỗi ký tự
Giải thích VN: Một xêri các ký tự chữ và số.
- alphabetic string
- chuỗi ký tự chữ
- character string constant
- hằng chuỗi ký tự
- character string type
- kiểu chuỗi ký tự
- graphic character string
- chuỗi ký tự đồ họa
- length of a character string
- độ dài của một chuỗi ký tự
- null character string
- chuỗi ký tự trống
- SNA character string
- chuỗi ký tự SNA
- string area
- vùng chuỗi (ký tự)
- string concatenation
- sự ghép chuỗi (ký tự)
Xây dựng
cốn thang
Giải thích EN: Any of various features thought of as resembling a piece of string, as by having a long, thin, continuous form; specific uses include:a wooden joist with a slope that supports steps in wooden stairs.
Giải thích VN: Chi tiết có dạng mỏng dài liên tục; thường là các thanh gỗ đặt dốc để đỡ các bậc thang trong cầu thang gỗ.
- close string
- cốn thang kín
- continuous string
- cốn thang liên tục
- cut string
- cốn thang cụt
- open string
- cốn thang hở
- wall string
- cốn thang liền tường
dầm (cầu) thang
dầm đỡ cầu thang
rầm (dỡ) cầu thang
thanh kéo giằng
Điện
chuỗi sứ (cách điện)
Kỹ thuật chung
băng
- equivalent reference string
- chuỗi tham chiếu bằng nhau
- in a string
- có dạng băng dài liên tục
dải
dầm cầu thang
dây
dây đàn
Giải thích EN: Any of various features thought of as resembling a piece of string, as by having a long, thin, continuous form; specific uses include:in drilling, a section of pipe, casing, or other fitting or fittings lowered into a bore hole..
Giải thích VN: Bất kỳ các đặt tính nào được cho là có tác dụng lắp đặt một dây đàn bởi vì có mẫu dài, mảnh sử dụng trong các trường hợp: trong khoan, một phần của ống, vỏ bọc, hay các lắp đặt trong lỗ khoan.
dây thừng
dòng
- binary digit string
- dòng bit nhị phân
- string distribution diaphragm
- màng phân phối dòng
đường kẻ
đường kẻ nối
đường nổi (trên tường)
nhanh
- pipe string
- nhánh đường ống
sợi dây
sự căng
sự giằng
thanh dài
thanh neo
Kinh tế
buộc bằng dây
dải
dạng sợi
dạng xơ
dây
dây bện
nhầy
quánh
sự buộc thuốc lá
sự đan lưới
tước
xơ
xâu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cord , rope , strand , twine , twist , chain , consecution , echelon , file , line , order , procession , queue , rank , row , sequel , sequence , tier , train , column , course , progression , round , run , succession , suite , condition , proviso , qualification , reservation , specification , stipulation , term , band , chord , concatenation , fillet , learn , leash , ribbon , series , thong , warp
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
String-bag
Danh từ: túi lưới, -
String-bean
Danh từ: (thực vật học) cây đậu tây; quả đậu tây, -
String-board
Danh từ: ván cạnh (hai bên cầu thang) (như) stringer, -
String-halt
như spring-halt, -
String-leaved
Tính từ: có lá dạng sợi, -
String-like
Tính từ: dạng sợi, -
String-oriented symbolic language (SNOBOL)
ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi, -
String-piece
Danh từ: (kiến trúc) rầm; kèo, -
String-proof test
sự thử sợi tơ khi nấu đường, -
String-reinforced concrete
bê tông dây thép căng, -
String-shot
dây nổ, -
String-tie
Danh từ: ca vát nhỏ bản, -
String Value
giá trị chuỗi, -
String adjacent to wall
dầm thang sát tường, -
String area
vùng chuỗi (ký tự), -
String bag
danh từ, túi lưới, -
String band
danh từ, ban nhạc dây, dàn nhạc dây, -
String bead
mối hàn hẹp, mối hàn thẳng, mối hàn dây, -
String break
ngắt chuỗi, ngắt xâu, -
String chain curtain
màn, chuỗi sứ (cách điện),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.