- Từ điển Anh - Việt
Strong molding sand
Cơ khí & công trình
cát làm khuôn béo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Strong nuclear force
lực mạnh, lực hạt nhân mạnh, -
Strong nuclear interaction
tương tác hạt nhân mạnh, -
Strong point
Danh từ, cũng .strong .suit: sở trường, thế mạnh, Từ đồng nghĩa:... -
Strong protein silver
bạc proteinmạnh, -
Strong pulse
mạch khoẻ, -
Strong relative minimal
cực tiểu tương đối mạnh, -
Strong retract
co mạnh, -
Strong rib
sườn chịu lực, -
Strong room
phòng két sắt (để tiền bạc, ...), hầm an toàn -
Strong room (strong-room)
phòng bọc sát, phòng kiên cố, -
Strong rubber
cao su độ bền cao, -
Strong salt water flow
ngập nước mặn mạnh (của giếng), -
Strong seam
mối hàn chắc, tight (-and-) strong seam, mối hàn chắc và kín -
Strong semi-group
nửa nhóm mạnh, -
Strong shock
kích động mạnh, -
Strong silver protein
bạc proteinat mạnh, -
Strong solder
chất hàn vảy cứng, -
Strong solution
dung dịch giầu, dung dịch đậm đặc, dung dịch giàu, dung dịch đậm đặc, -
Strong solvent
dung môi mạnh, dung môi mạnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.