- Từ điển Anh - Việt
Structure chart
Xem thêm các từ khác
-
Structure component
thành phần cấu trúc, primary structure component, thành phần cấu trúc chính -
Structure contour
đường viền cấu tạo, -
Structure declaration
sự khai báo cấu trúc, -
Structure diagram
sơ đồ cấu trúc, -
Structure editing
biên tập cấu trúc, -
Structure element
phần tử cấu trúc, -
Structure factor
thừa số cấu trúc, -
Structure failure
sự cố công trình, sự hư hỏng công trình, -
Structure for the accumulation of petroleum
cấu trúc tích tụ dầu khí, -
Structure gauge
ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi), -
Structure heat gain
sự thu thêm nhiệt cấu trúc, -
Structure identifier
từ định danh cấu trúc, -
Structure in service
công trình đang khai thác, -
Structure in space
kết cấu không gian, kết cấu không gian, -
Structure initialization
sự khởi đầu cấu trúc, -
Structure member name
tên thành phần cấu trúc, -
Structure member operator
toán tử thành phần cấu trúc, -
Structure network
mạng cấu trúc, -
Structure number
số lượng cấu trúc hạt, số cấu trúc, -
Structure of Management interrupt (SMI)
cấu trúc của thông tin quản lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.