Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stylopharyngeal nerve

Y học

dây thần kinh trâm-hầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stylopharyngeus muscle

    cơ trâm-hầu,
  • Stylopodium

    Danh từ: gốc trụ; cuống; đùi (cây),
  • Stylostaphyline

    (thuộc) mỏm trâm-màn hầu,
  • Stylosteophyte

    gai xương, chồi xương,
  • Stylus

    / ´stailəs /, Danh từ số nhiều styli, styluses: bút trâm (để viết trên sáp, ở thời cổ), kim máy...
  • Stylus crosstalk

    sự xuyên âm do kim,
  • Stylus drag

    sức vạch của kim, lực cản kim ghi (máy hát),
  • Stylus force

    lực ghi, sức đứng của kim, lực khắc,
  • Stylus printer

    máy in kim,
  • Stylus printing

    sự in kim,
  • Stymie

    / 'staimi /, Danh từ: tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả...
  • Stypage

    đắp gạc gây tê cục bộ,
  • Stype

    gạc, miếng gạc, tăm bông,
  • Styphnic acid

    axit styphnic,
  • Stypsis

    tác dụng làm săn,
  • Styptic

    / ´stiptik /, Tính từ: (y học) cầm máu, làm se da, Danh từ: (y học)...
  • Styptic cotton

    bông cầm máu,
  • Styrax

    Danh từ: (thực vật học) giống cây bồ đề,
  • Styrene

    / ´staiəri:n /, Danh từ: (hoá học) xtirolen, xtiren, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top