- Từ điển Anh - Việt
Stymie
Mục lục |
/'staimi/
Thông dụng
Danh từ
Tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ
(thông tục) sự lúng túng
Ngoại động từ stymied
Đặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử
(thông tục) ngăn cản, cản trở
Nội động từ
Lúng túng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- balk , block , choke off , confound , corner , crab , cramp , cramp one’s style , crimp , cut off , dead-end , defeat , foil , give the run around , hang fire , hang up * , hold off , hold up , impede , mystify , nonplus , obstruct , pigeonhole * , prevent , put on back burner , put on hold , puzzle , shelve , snooker , stall , stonewall * , stump , throw a monkey wrench into , thwart , baffle , check , checkmate , frustrate , hinder , stonewall , stop
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stypage
đắp gạc gây tê cục bộ, -
Stype
gạc, miếng gạc, tăm bông, -
Styphnic acid
axit styphnic, -
Stypsis
tác dụng làm săn, -
Styptic
/ ´stiptik /, Tính từ: (y học) cầm máu, làm se da, Danh từ: (y học)... -
Styptic cotton
bông cầm máu, -
Styrax
Danh từ: (thực vật học) giống cây bồ đề, -
Styrene
/ ´staiəri:n /, Danh từ: (hoá học) xtirolen, xtiren, Hóa học & vật liệu:... -
Styrene-butadiene rubber
cao su styren-butađien, -
Styrene butadiene rubber
cao su stylen, -
Styrene butadiene rubber (SBR)
cao su styren butađien, -
Styrene resin
nhựa styren, -
Styroceous
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ bồ đề, -
Styrofoam
/ ´stairə¸fəum /, -
Styron
stiron (băng để bao gói), -
Stythe
cacbonic axit, -
Styx
Danh từ: (thần thoại,thần học) sông mê, to cross the styx, xuống suối vàng -
Suability
/ sjuə´biliti /, danh từ, (pháp lý) sự có thể truy tố được, -
Suable
/ ´sjuəbl /, Tính từ: (pháp lý) có thể truy tố được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.