- Từ điển Anh - Việt
Sublimate
Nghe phát âmMục lục |
/´sʌbli¸meit/
Thông dụng
Tính từ
(hoá học) thăng hoa
Danh từ
(hoá học) chất đã được thăng hoa, làm cho trong sạch
- 's—blimeit
- ngoại động từ
(tâm lý học) chế ngự
(hoá học) làm thăng hoa
Làm cho trong sạch, làm thanh cao; lý tưởng hoá
Làm tinh khiết, thanh lọc
Nội động từ
(hoá học) thăng hoa (vật chất)
hình thái từ
- V-ing: Sublimating
- V-ed: Sublimated
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất thăng hoa
thủy ngân (II) clorua
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sublimated oxide of zinc
kẽm oxit thăng hoa, -
Sublimated water vapour
hơi nước thăng hoa, -
Sublimating vessel
bình thăng hoa, -
Sublimation
/ ¸sʌbli´meiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự thăng hoa; sự làm thăng hoa, Toán... -
Sublimation cooling
làm lạnh bằng thăng hoa, -
Sublimation curve
đường cong thăng hoa, -
Sublimation drying
sấy thăng hoa, sự sấy thăng hoa, -
Sublimation energy
năng lượng thăng hoa, -
Sublimation front
mặt đầu thăng hoa, mặt thăng hoa, -
Sublimation heat
nhiệt thăng hoa, -
Sublimation point
điểm thăng hoa, -
Sublimation pressure
áp suất thăng hoa, -
Sublimation product
sản phẩm thăng hoa, -
Sublimation temperature
nhiệt độ thăng hoa, -
Sublime
/ sə'blaim /, Tính từ: hùng vĩ, uy nghi, siêu phàm, tuyệt vời, cao cả, cao thượng, cực kỳ;... -
Sublimed
, -
Sublimed moisture
độ ẩm thăng hoa, lượng ẩm thăng hoa, -
Sublimed sulfur
lưu huỳnh hoa, lưu huỳnh thăng hoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.