- Từ điển Anh - Việt
Subqueue
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
hàng đợi phụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subrack
khung, -
Subramose
Tính từ: (thực vật học) phân cành vừa, -
Subranch
công ty chi nhánh, hãng chi nhánh, -
Subrange
/ ´sʌb¸reindʒ /, Toán & tin: băng phụ, miền phụ, thang phụ, vùng phụ, Kỹ... -
Subrecord control byte (SRCB)
byte điều chỉnh bản ghi con, -
Subrectal
dưới trực tràng, -
Subrector
Danh từ: phó hiệu trưởng, -
Subreflector
bộ phản xạ con, bộ phản xạ phụ (vô tuyến vũ trụ), -
Subrefraction
/ ¸sʌbri´frækʃən /, Điện lạnh: dưới khúc xạ (chuẩn), -
Subregion
/ sʌb´ri:dʒən /, Danh từ: phân miền (địa lý động vật), Toán & tin:... -
Subregional
Tính từ: thuộc vùng phụ, -
Subreniform
Tính từ: gần giống dạng thận; dạng hạt đậu, -
Subrent
Ngoại động từ: cho thuê lại, -
Subreption
/ səb´repʃən /, Danh từ: sự cướp đoạt, trò gian dối; thủ đoạn che giấu, sự bóp méo sự... -
Subretinal
Tính từ: (giải phẫu) dưới màng lưới, -
Subrhomboidal
Tính từ: tựa hình thoi, -
Subring
Danh từ: (toán học) vành con, vành con, null subring, vành con không -
Subrogate
/ ´sʌbrə¸geit /, ngoại động từ, (thông tục) thay thế, (pháp lý) bán nợ, -
Subrogation
/ ¸sʌbrə´geiʃən /, Danh từ: (pháp lý) sự bán nợ, Kinh tế: quyền... -
Subrogation clause
diều khoản thừa nhiệm, điều khoản bán nợ, điều khoản thế quyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.