- Từ điển Anh - Việt
Subscriber
Mục lục |
/səb´skraibə/
Thông dụng
Danh từ
Người góp (tiền)
Người đăng ký (thuê bao điện thoại, đặt mua báo dài hạn..)
Xem STD
Chuyên ngành
Toán & tin
khách thuê bao
thuê bao
- ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
- đường dây thuê bao số bất đối xứng
- ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
- đường thuê bao số bất đối xứng
- asymmetric digital subscriber line (ADSL)
- đường dây thuê bao số bất đối xứng
- asymmetric digital subscriber loop
- vòng thuê bao số bất đối xứng
- asymmetric digital subscriber loop (ADSL)
- đường thuê bao số bất đối xứng
- asynchronous digital subscriber loop-ADSL
- mạng thuê bao số không đồng bộ
- called subscriber
- thuê bao được gọi
- calling subscriber
- thuê bao gọi
- digital subscriber line (DSL)
- đường dây thuê bao dạng số
- DSL (digitalsubscriber line)
- đường dây thuê bao dạng số
- four-wire subscriber line
- đường thuê bao bốn dây
- subscriber file
- tập tin thuê bao
- subscriber loop
- vòng thuê bao
- subscriber number
- số nhà, máy thuê bao
- subscriber station
- trạm thuê bao
- telephone subscriber
- thuê bao (điện thoại)
Điện lạnh
hộ thuê bao
- subscriber connection group
- nhóm nối hộ thuê bao
Điện tử & viễn thông
nhà thuê bao (điện thoại)
Kỹ thuật chung
người thuê bao
người đăng ký
người đặt mua
Kinh tế
người đặt mua
- defaulting subscriber
- người đặt mua cổ phần vi ước
người góp tiền
người mua dài hạn (tạp chí, ấn phẩm..)
người nhận mua cổ phiếu
người thuê bao
người thuê bao (điện thoại)
người thuê bao (điện thoại...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Subscriber's cable
cáp thuê bao, -
Subscriber's communication line
đường thông tin thuê bao, -
Subscriber's lead-in
đầu vào bộ thuê bao (điện , điện thoại...) -
Subscriber's ledger
sổ cái nhận mua cổ phần, -
Subscriber's line
đường dây thuê bao, đường thuê bao, -
Subscriber's meter
công tơ thuê bao, đồng hồ đo thuê bao, đồng hồ thuê bao, máy ghi thông báo, thiết bị (tính) cước cuộc gọi, -
Subscriber's private meter
máy đo riêng ở thuê bao, -
Subscriber's store
bộ nhớ của thuê bao, -
Subscriber's telephone jack
ổ cắm điện thoại cá nhân, -
Subscriber-Busy Signal (SSB)
tín hiệu thuê bao bận, -
Subscriber (to a newsgroup)
người thuê bao, -
Subscriber Access Control (SAC)
điều khiển truy nhập thuê bao, -
Subscriber Access Maintenance Entity (SAME)
thực thể bảo dưỡng truy nhập thuê bao, -
Subscriber Alerting Signal (SAS)
tín hiệu cảnh báo thuê bao, -
Subscriber Confidentiality (SC)
tính riêng tư của thuê bao, -
Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
mạch tích hợp đường dây thuê bao, -
Subscriber Loop Carrier (SLC)
thiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao, -
Subscriber Network Interface (SNI)
giao diện mạng thuê bao, -
Subscriber Number (SN)
số thuê bao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.