- Từ điển Anh - Việt
Subscriber's cable
Xem thêm các từ khác
-
Subscriber's communication line
đường thông tin thuê bao, -
Subscriber's lead-in
đầu vào bộ thuê bao (điện , điện thoại...) -
Subscriber's ledger
sổ cái nhận mua cổ phần, -
Subscriber's line
đường dây thuê bao, đường thuê bao, -
Subscriber's meter
công tơ thuê bao, đồng hồ đo thuê bao, đồng hồ thuê bao, máy ghi thông báo, thiết bị (tính) cước cuộc gọi, -
Subscriber's private meter
máy đo riêng ở thuê bao, -
Subscriber's store
bộ nhớ của thuê bao, -
Subscriber's telephone jack
ổ cắm điện thoại cá nhân, -
Subscriber-Busy Signal (SSB)
tín hiệu thuê bao bận, -
Subscriber (to a newsgroup)
người thuê bao, -
Subscriber Access Control (SAC)
điều khiển truy nhập thuê bao, -
Subscriber Access Maintenance Entity (SAME)
thực thể bảo dưỡng truy nhập thuê bao, -
Subscriber Alerting Signal (SAS)
tín hiệu cảnh báo thuê bao, -
Subscriber Confidentiality (SC)
tính riêng tư của thuê bao, -
Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
mạch tích hợp đường dây thuê bao, -
Subscriber Loop Carrier (SLC)
thiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao, -
Subscriber Network Interface (SNI)
giao diện mạng thuê bao, -
Subscriber Number (SN)
số thuê bao, -
Subscriber Personal Identification Number Access (SPINA)
truy nhập số nhận dạng cá nhân của thuê bao, -
Subscriber Personal Identification Number Intercept (SPINI)
chặn số nhận dạng cá nhân của thuê bao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.