- Từ điển Anh - Việt
Substitutive
Mục lục |
/´sʌbsti¸tju:tiv/
Thông dụng
Tính từ
Để thế, để thay thế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Substitutive medication
trị liệu thay thế, -
Substitutive therapy
liệu pháp thay thế, -
Substitutively
Phó từ:, -
Substitutivemedication
trị liệu thay thế., -
Substitutivetherapy
liệu pháp thay thế, -
Substitutivity
tính thế được, -
Substrata
Danh từ số nhiều của .substratum: như substratum, -
Substrate
/ ´sʌbstreit /, Danh từ: (như) substratum, (hoá học) chất nền, Toán & tin:... -
Substratosphere
/ sʌb´streitou¸sfiə /, danh từ, tầng bình lưu phụ, -
Substratum
/ sʌb´streitəm /, Danh từ, số nhiều .substrata; (như) .substrate: lớp dưới, móng; nền; cơ sở, (nông... -
Substring
chuỗi con, character substring, chuỗi con ký tự -
Substruction
/ sʌb´strʌkʃən /, danh từ, nền, móng, cơ sở hạ tầng; cấu trúc hạ tầng, -
Substruction of bridge
phần cấu trúc của cầu, -
Substructural
/ sʌb´strʌktʃərəl /, tính từ, (thuộc) nền móng, (thuộc) cơ sở hạ tầng, -
Substructure
/ ´sʌb¸strʌktʃə /, như substruction, Toán & tin: (đại số ) dàn con; (kỹ thuật ) nền móng,Substructure cubage
thể tích (phần) nhà dưới mặt đất,Substructure of building
phần dưới mặt đất của nhà,Substructure post
trụ đỡ (giàn giáo),Subsulcus
rãnh bì che lấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.