- Từ điển Anh - Việt
Substratum
Mục lục |
/sʌb´streitəm/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .substrata; (như) .substrate
Lớp dưới
Móng; nền; cơ sở
(nông nghiệp) tầng đất cái
(sinh vật học); (triết học) thể nền
Chuyên ngành
Toán & tin
hạ tầng cơ sở
Xây dựng
tầng bên dưới
tầng nền
Y học
chất nền
Kỹ thuật chung
nền
lớp đáy, cơ sở nền
lớp dưới
hạ tầng
móng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basis , bed , bottom , foot , footing , foundation , fundament , ground , groundwork , seat , underpinning
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Substring
chuỗi con, character substring, chuỗi con ký tự -
Substruction
/ sʌb´strʌkʃən /, danh từ, nền, móng, cơ sở hạ tầng; cấu trúc hạ tầng, -
Substruction of bridge
phần cấu trúc của cầu, -
Substructural
/ sʌb´strʌktʃərəl /, tính từ, (thuộc) nền móng, (thuộc) cơ sở hạ tầng, -
Substructure
/ ´sʌb¸strʌktʃə /, như substruction, Toán & tin: (đại số ) dàn con; (kỹ thuật ) nền móng,Substructure cubage
thể tích (phần) nhà dưới mặt đất,Substructure of building
phần dưới mặt đất của nhà,Substructure post
trụ đỡ (giàn giáo),Subsulcus
rãnh bì che lấp,Subsulfate
sunfat bazơ,Subsultus
chấn động nhẹ,Subsume
/ səb´sju:m /, Ngoại động từ: xếp vào, gộp vào (một nhóm, lớp..), Hình...Subsumed
,Subsumption
/ sʌb´sʌmpʃən /, danh từ, sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)Subsurface
/ sʌb´sə:fis /, Danh từ: lớp dưới bề mặt, Xây dựng: dưới lớp...Subsurface area
diện tích mặt nước ngầm,, diện tích mặt nước ngầm,Subsurface conditions
điều kiện dưới bề mặt (địa chất),Subsurface current
dòng chảy dưới mặt đất,Subsurface dam
đập ngầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.