- Từ điển Anh - Việt
Subsynovial cyst
Xem thêm các từ khác
-
Subsystem
/ ´sʌb¸sistəm /, Danh từ: hệ thống phụ; con, Toán & tin: hệ thống... -
Subsystem Number (SSN)
số hệ thống con, -
Subsystem component
thành phần hệ thống con, -
Subsystem controller definition record (SCDR)
bản ghi định nghĩa hệ thống con, -
Subsystem identification (SSID)
sự nhận biết hệ thống con, sự nhận dạng hệ thống con, -
Subsystem interface
giao diện hệ thống con, fsi ( functionalsubsystem interface ), giao diện hệ thống con chức năng, functional subsystem interface (fsi), giao... -
Subsystem library (SLIB)
thư viện hệ thống con, -
Subsytem
hệ con, hệ thống con, phân hệ, connectivity subsytem, hệ thống con kết nối, functional subsytem (fss), hệ thống con chức năng,... -
Subtabulation
Toán & tin: sự làm kít bảng số, -
Subtalar articulation
khớp sên gót sau khớp dưới sên, -
Subtangent
Danh từ: (toán học) tiếp ảnh, -
Subtask
nhiệm vụ con, nhiệm vụ phụ, tác vụ phụ, -
Subtateral distributor
kênh nhánh phân phối nước, -
Subteenage
Tính từ: thuộc (dành cho) tuổi thiếu niên, -
Subtegumental
dưới đa, -
Subtemperate
Tính từ: cận ôn đới (khí hậu), -
Subtemporal
dưới thái dương, dưới xương thái dương, -
Subtenancy
/ sʌb´tenənsi /, Danh từ: sự thuê lại, sự mướn lại, Kinh tế: cho... -
Subtenant
/ sʌb´tenənt /, Danh từ: người thuê lại, người mướn lại (một ngôi nhà, một phần ngôi nhà..... -
Subtence
Toán & tin: dây trương một góc, cạnh đối diện một góc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.