- Từ điển Anh - Việt
Suburban bus
Xem thêm các từ khác
-
Suburban district
khu ngoại thành, -
Suburban green area
đất xanh ngoại ô, -
Suburban railway
đường sắt ngoại ô, đường sắt ngoại ô, -
Suburban service
dịch vụ giao thông ngoại thị, -
Suburban settlement
khu nhà ở ngoại ô (kiểu biệt thự), -
Suburban shopping center
trung tâm thương mại ngoại ô, -
Suburban territory
khu đất ngoại thành, -
Suburban traffic
giao thông ngoại ô, giao thông ngoại thành, -
Suburban train
đoàn tàu ngoại ô, -
Suburban transport
vận chuyển gần thành phố, -
Suburban zone
vùng ngoại thành, vùng ven đô, -
Suburbanisation
Danh từ: tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại ô hoá, -
Suburbanism
Danh từ: lối sống ở ngoại ô, -
Suburbanite
/ sə´bə:bə¸nait /, Danh từ: người ngoại ô; dân ngoại thành, Kỹ thuật... -
Suburbanization
ngoại thành [sự phát triển ngoại thành], Danh từ: tình trạng biến thành ngoại ô; sự ngoại... -
Suburbanize
/ sʌ´bə:bə¸naiz /, ngoại động từ, biến thành ngoại ô; làm cho có tính chất ngoại ô, -
Suburbia
/ sə´bə:biə /, Danh từ: ( suburbia) (nghĩa xấu) vùng ngoại ô, khu ngoại ô; dân ngoại ô, Kỹ... -
Suburbs
, -
Suburd
ngoại ô [thuộc ngoại ô],
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.