- Từ điển Anh - Việt
Sun wheel
Mục lục |
Cơ - Điện tử
Bánh trung tâm
Kỹ thuật chung
bánh răng mặt trời
bánh răng trung tâm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sun window
cửa sổ sáng, -
Sunbathing
Danh từ: tắm nắng, -
Sunbeam
/ `sʌn,bim /, Danh từ: tia nắng, Xây dựng: tia mặt trời, -
Sunbeam test
thử nghiệm tia mặt trời, thử độ chói sáng, -
Sunbed
/ ´sʌn¸bed /, Danh từ: máy tạo nắng nhân tạo dùng trong thẩm mỹ, -
Sunblock
Danh từ: thuốc chống ăn nắng, -
Sunbrightness test
thử nghiệm tia mặt trời, -
Sunbunrt
Tính từ: bị cháy nắng, rám nắng, -
Sunburn
/ ´sʌn¸bə:n /, sự cháy nắng, sự rám nắng, sự sạm nắng, màu sạm nắng (của da), Ngoại động từ:... -
Sunburned
/ ´sʌn¸bə:nd /, như sunbunrt, -
Sunburner
cụm đèn trần, -
Sunburnt
Tính từ: rám nắng, sạm nắng, -
Sunburst
/ ´sʌn¸bə:st /, Danh từ: Ánh mặt trời loé sáng (qua màn mây...), pháo hoa mặt trời (cháy toả... -
Suncream
kem chống nắng, -
Sundae
/ ´sʌndi /, Danh từ: kem nước quả, -
Sunday
/ ´sʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Sun: ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện... -
Sunday-go-to-meeting
Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thích hợp để đi lễ nhà thờ ngày chủ nhật, -
Sunday-school
Danh từ: trường dạy ngày chủ nhật (trường đạo), -
Sunday and holiday excepted
trừ ngày lễ và ngày chủ nhật, -
Sunday and holidays included
gồm cả ngày chủ nhật và ngày lễ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.