- Từ điển Anh - Việt
Sunday and holiday excepted
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Sunday and holidays included
gồm cả ngày chủ nhật và ngày lễ, -
Sundays
, -
Sundays and holidays excepted
trừ ngày chủ nhật và ngày lễ, -
Sunder
/ ´sʌndə /, Ngoại động từ: phân ra, tách ra, để riêng ra ai/cái gì (nhất là bằng sức mạnh),... -
Sunderance
/ ´sʌndərəns /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phân ra, sự tách ra, -
Sundered
, -
Sundew
/ ´sʌn¸dju /, Danh từ: (thực vật học) cây gọng vó; cây ma cao, fly catcher sundew, cây bắt ruồi -
Sundial
/ ´sʌn¸daiəl /, Danh từ: Đồng hồ dùng bóng của que mốc để đo thời gian (thời xưa), Đồng... -
Sundown
/ ´sʌn¸daun /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc mặt trời lặn, Từ đồng... -
Sundowner
/ ´sʌn¸daunə /, Danh từ: (từ úc) người đi lang thang ( (thường) đến một trại nuôi cừu..) vào... -
Sundries
Danh từ số nhiều: Đồ lặt vặt, những thứ tạp nhạp, Nghĩa chuyên ngành:... -
Sundries account
tài khoản linh tinh, tài khoản tạp hạng, -
Sundries dispatch
gửi hành lý bao gói, -
Sundries ledger
sổ các loại, -
Sundriesman
người bán tạp phẩm chuyên dùng, -
Sundry
/ 'sʌndri /, Tính từ: lặt vặt, tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Sundry account
tài khoản linh tinh, -
Sundry cash accounts
quỹ đa dạng, -
Sundry debtor
người mắc nợ vay tiền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.