Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sunder

Mục lục

/´sʌndə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Phân ra, tách ra, để riêng ra ai/cái gì (nhất là bằng sức mạnh)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phân ly

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
break , break apart , break off , come apart , cut in two , detach , disconnect , disjoin , divide , part , rend , slice , split , split up , uncouple , undo , wedge apart , fracture , rift , rive , shatter , shiver , smash , splinter , cleave , cut , disunite , separate , sever

Xem thêm các từ khác

  • Sunderance

    / ´sʌndərəns /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phân ra, sự tách ra,
  • Sundew

    / ´sʌn¸dju /, Danh từ: (thực vật học) cây gọng vó; cây ma cao, fly catcher sundew, cây bắt ruồi
  • Sundial

    / ´sʌn¸daiəl /, Danh từ: Đồng hồ dùng bóng của que mốc để đo thời gian (thời xưa), Đồng...
  • Sundown

    / ´sʌn¸daun /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc mặt trời lặn, Từ đồng...
  • Sundowner

    / ´sʌn¸daunə /, Danh từ: (từ úc) người đi lang thang ( (thường) đến một trại nuôi cừu..) vào...
  • Sundries

    Danh từ số nhiều: Đồ lặt vặt, những thứ tạp nhạp, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Sundries account

    tài khoản linh tinh, tài khoản tạp hạng,
  • Sundries dispatch

    gửi hành lý bao gói,
  • Sundries ledger

    sổ các loại,
  • Sundriesman

    người bán tạp phẩm chuyên dùng,
  • Sundry

    / 'sʌndri /, Tính từ: lặt vặt, tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Sundry account

    tài khoản linh tinh,
  • Sundry cash accounts

    quỹ đa dạng,
  • Sundry debtor

    người mắc nợ vay tiền,
  • Sundry expense

    chi phí linh tinh,
  • Sundry expenses

    chi phí linh tinh,
  • Sundry goods

    tạp hóa,
  • Sundry income

    lợi tức đa dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top