- Từ điển Anh - Việt
Superelasticity
Xem thêm các từ khác
-
Superelevate
nâng mặt ngoài đường sắt lên cao, Ngoại động từ: nâng mặt ngoài đường sắt lên cao, -
Superelevated switch
ghi có siêu cao, -
Superelevated wing rail
ray tiếp dẫn siêu cao, -
Superelevation
/ ¸su:pər¸eli´veiʃən /, Danh từ: (ngành đường sắt) sự nâng cao mặt ngoài (của đường sắt... -
Superelevation, Balanced
siêu cao cân bằng, -
Superelevation, Equilibrium
siêu cao cân bằng, -
Superelevation, Overbalance
siêu cao quá lớn, -
Superelevation, Underbalance
siêu cao quá nhỏ, -
Superelevation marker
nhãn chỉ siêu cao, -
Superelevation of exterior rail
sự nâng cao của ray ngoài (ở chỗ đường ray vòng), -
Superelevation of switches
độ siêu cao của ghi, -
Superelevation of the curve
siêu cao của đường cong, -
Superelevation rate
dốc siêu cao, -
Superelevation run-off
vuốt siêu cao, -
Superelevation spiral
đường cong hòa hoãn, -
Superelevation tag
nhãn chỉ siêu cao, -
Supereminence
/ ¸su:pər´eminəns /, danh từ, tính tuyệt tác, tính siêu việt, -
Supereminent
Tính từ: tuyệt tác, siêu việt, -
Supereminently
Tính từ:, -
Supererogation
/ ¸su:pə¸erə´geiʃən /, Danh từ: sự làm quá bổn phận mình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.