Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Superelevation of the curve

Giao thông & vận tải

siêu cao của đường cong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Superelevation rate

    dốc siêu cao,
  • Superelevation run-off

    vuốt siêu cao,
  • Superelevation spiral

    đường cong hòa hoãn,
  • Superelevation tag

    nhãn chỉ siêu cao,
  • Supereminence

    / ¸su:pər´eminəns /, danh từ, tính tuyệt tác, tính siêu việt,
  • Supereminent

    Tính từ: tuyệt tác, siêu việt,
  • Supereminently

    Tính từ:,
  • Supererogation

    / ¸su:pə¸erə´geiʃən /, Danh từ: sự làm quá bổn phận mình,
  • Supererogatory

    / ¸su:pəre´rɔgətəri /, tính từ, làm quá bổn phận mình, thừa, không cần thiết, Từ đồng nghĩa:...
  • Superethical

    Tính từ: siêu đạo đức,
  • Superexcellence

    Danh từ: sự tuyệt diệu, sự tuyệt vời, sự xuất chúng,
  • Superexcellent

    Tính từ: tuyệt diệu, tuyệt vời, xuất chúng; thượng hảo hạng,
  • Superexcitation

    Danh từ: sự kích thích quá mức, hưng phấn quá mức, sự siêu kích thích (đối với máy điện...
  • Superface of stratum

    mặt trên của địa tầng,
  • Superfamily

    Danh từ: (sinh vật học) liên họ, siêu họ, liền họ,
  • Superfast

    / ¸su:pə´fa:st /, Tính từ: cực nhanh, Kỹ thuật chung: siêu nhanh,
  • Superfast freezer

    hệ (thống) kết đông cực nhanh, máy kết đông cực nhanh,
  • Superfast freezing

    sự kết đông cực nhanh, kết đông cực nhanh, superfast freezing machine, hệ (thống) kết đông cực nhanh, superfast freezing machine,...
  • Superfast freezing machine

    hệ (thống) kết đông cực nhanh, máy kết đông cực nhanh,
  • Superfast freezing plant

    trạm (hệ thống) kết đông cực nhanh, trạm kết đông cực nhanh, hệ (thống) kết đông cực nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top