- Từ điển Anh - Việt
Superficially
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Xem superficial
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- apparently , at first glance , carelessly , casually , externally , extraneously , flimsily , frivolously , hastily , ignorantly , not profoundly , not thoroughly , once over lightly , on the surface , ostensibly , outwardly , partially , skim , to the casual eye , evidently , ostensively , seemingly
Từ trái nghĩa
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Superficialnecrosis
hoại tử trênmặt, hoại tử lớp ngoài, -
Superficialness
/ ¸su:pə´fiʃəlnis /, danh từ, -
Superficies
/ ¸su:pə´fiʃii:z /, Danh từ: bề mặt, diện tích, vẻ ngoài, bề ngoài, -
Superficles
bề mặt, bề mặt., -
Superfine
Tính từ: siêu hạng, thượng hạng, có chất lượng đặc biệt, quá tinh tế, quá tế nhị, làm... -
Superfine cement
xi-măng siêu mịn, -
Superfine chocolate
socola thượng hạng, -
Superfine quality
phẩm chất cực tinh, -
Superfinish
/ ¸su:pə´finiʃ /, Cơ khí & công trình: gia công siêu tinh, -
Superfinish grinding
mài siêu mịn, mài siêu tinh, -
Superfinish surface
mặt mài siêu tinh, -
Superfinished reamer
mũi doa siêu tinh, -
Superfinishing honing stone
đá mài gia công siêu tinh, -
Superfinishing machine
máy mài siêu tinh, -
Superfleuity
Danh từ: sự thặng dư, thừa thải, vật không cần thiết, số lượng thừa, -
Superflexion
quá gấp, -
Superflood
lũ lớn, lũ lớn, -
Superfloor
tầng chính, tầng trên, -
Superfluent flow
dòng tràn, -
Superfluid
/ ¸su:pə´flu:id /, Tính từ: (vật lý) siêu lỏng, Điện lạnh: chất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.