- Từ điển Anh - Việt
Outwardly
Nghe phát âmMục lục |
/´autwədli/
Thông dụng
Phó từ
Bề ngoài
Hướng ra phía ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- apparently , as far as one can see , evidently , externally , for all intents and purposes , in appearance , officially , on the face of it , on the surface , ostensibly , professedly , seemingly , superficially , to the eye , ostensively
Từ trái nghĩa
adverb
- inside , internally , inwardly , privately
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Outwardness
/ ´autwədnis /, Danh từ: sự tồn tại bên ngoài, tính chất khách quan; thái độ vô tư, -
Outwards
/ ´autwədz /, Phó từ: ra phía ngoài, hướng ra ngoài, Toán & tin:... -
Outwards clearance
thông quan đi, -
Outwash
/ ´aut¸wɔʃ /, Kỹ thuật chung: sự rửa trôi, -
Outwash fan
nón rửa trôi, -
Outwash plain
đồng bằng rửa trôi, đồng bằng rửa xói, glacial outwash plain, đồng bằng rửa trôi sông băng -
Outwatch
/ ¸aut´wɔtʃ /, Ngoại động từ: thức lâu hơn, thức khuya hơn, thức quá, -
Outwear
/ ¸aut´wɛə /, Ngoại động từ .outwore, .outworn: bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng,... -
Outweep
Ngoại động từ .outwept: khóc giỏi hơn (ai); khóc dai hơn, -
Outweigh
/ ¸aut´wei /, Ngoại động từ: nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì...), có nhiều tác dụng hơn,... -
Outwind
Ngoại động từ: làm cho thở dốc ra, -
Outwit
/ ¸aut´wit /, Ngoại động từ: khôn hơn, mưu mẹo hơn, láu hơn, Đánh lừa, Từ... -
Outwith
Danh từ: ( Ê-cốt) ngoài ra, -
Outwork
/ ´aut¸wə:k /, Danh từ: công sự phụ (ở ngoài giới hạn công sự chính), công việc (làm ở ngoài... -
Outworker
/ ´aut¸wə:kə /, Danh từ: công nhân làm việc ngoài trời, ngoài nhà máy; người làm gia công,Outworking
việc làm ngoài,Outworld
Danh từ: thế giới bên ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.