- Từ điển Anh - Việt
Superheavy element
Xem thêm các từ khác
-
Superheavy nucleus
hạt nhân siêu nặng, -
Superheavy quasimolecule
chuẩn phân tử siêu nặng, -
Superhet
Danh từ: (vô tuyến) máy thu đổi tần, -
Superheterodyne
/ ¸su:pə´het /, Danh từ: Điện tử & viễn thông: máy thu đổi tầng,... -
Superheterodyne receiver
máy thu đổi tần, máy thu siêu ngoại sai, máy thu siêu tha phách, -
Superhigh
/ ´su:pə¸hai /, Tính từ: siêu cao; cực cao, Kỹ thuật chung: siêu cao,... -
Superhigh-speed
tốc [siêu tốc], siêu tốc, -
Superhigh-speed alloy
hợp kim cắt siêu nhanh, hợp kim cắt cực nhanh, -
Superhigh frequency
siêu cao tần, -
Superhighway
/ ´su:pə¸haiwei /, Danh từ: quốc lộ lớn, Giao thông & vận tải:... -
Superhomogeneous production function
hàm sản xuất thuần túy tuyệt đối, -
Superhuman
/ ¸su:pə´hju:mən /, Tính từ: quá sức người, phi thường, siêu phàm, Từ... -
Superhumanity
/ ¸su:pəhju´mæniti /, danh từ, tính siêu phàm; siêu nhiên; vượt quá khả năng con người, -
Superhumanly
Phó từ:, -
Superhumanness
/ ¸su:pə´hju:mənnis /, danh từ, -
Superimpose
/ ¸su:pərim´pouz /, Ngoại động từ: Đặt lên trên cùng, để lên trên cùng, chồng lên, thêm vào,... -
Superimposed
được xếp chồng, -
Superimposed arch
vòm chồng lên nhau, -
Superimposed circle
vòng nẹp, -
Superimposed clause
điều khoản ghi thêm nhận xét (trên vận đơn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.