- Từ điển Anh - Việt
Superhighway
Mục lục |
/´su:pə¸haiwei/
Thông dụng
Danh từ
Quốc lộ lớn
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
đường xe cao tốc
quốc lộ lớn
Giải thích EN: A large roadway system for high-speed traffic, such as a freeway, turnpike, or expressway.
Giải thích VN: Một hệ thống đường dùng cho giao thông tốc độ cao, như một đường cao tốc.
Xây dựng
đương cao tốc
đường nhiêu làn xe
Kỹ thuật chung
đường cao tốc
đường trục
Kinh tế
đường cao tốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avenue , boulevard , drive , expressway , freeway , highway , path , road , roadway , route , street , thoroughfare , thruway , turnpike
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Superhomogeneous production function
hàm sản xuất thuần túy tuyệt đối, -
Superhuman
/ ¸su:pə´hju:mən /, Tính từ: quá sức người, phi thường, siêu phàm, Từ... -
Superhumanity
/ ¸su:pəhju´mæniti /, danh từ, tính siêu phàm; siêu nhiên; vượt quá khả năng con người, -
Superhumanly
Phó từ:, -
Superhumanness
/ ¸su:pə´hju:mənnis /, danh từ, -
Superimpose
/ ¸su:pərim´pouz /, Ngoại động từ: Đặt lên trên cùng, để lên trên cùng, chồng lên, thêm vào,... -
Superimposed
được xếp chồng, -
Superimposed arch
vòm chồng lên nhau, -
Superimposed circle
vòng nẹp, -
Superimposed clause
điều khoản ghi thêm nhận xét (trên vận đơn), -
Superimposed code
mã chồng (chập), -
Superimposed coding
sự mã hóa chồng chập, -
Superimposed dead load
tĩnh tải bổ sung, -
Superimposed deal load
tĩnh tải bổ sung, -
Superimposed deformation
biến dạng cưỡng bức, -
Superimposed interference
nhiễu chồng chập, -
Superimposed load
tải trọng đặt thêm (gia tải), tải trọng gia thêm, hoạt tải, tải trọng dằn, tải trọng tạm thời, -
Superimposed strata
địa tầng chồng, -
Superimposed stress
ứng suất công tác dụng, -
Superimposed structure
cấu tạo chồng gối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.