- Từ điển Anh - Việt
Supermotility
Xem thêm các từ khác
-
Supermultiplet
nhóm siêu bội, bộ siêu bội, mức siêu bội, vạch siêu bội, wigner supermultiplet, nhóm siêu bội wigner, wigner supermultiplet, bộ... -
Supermultiplier
siêu bội số, siêu thừa số, -
Supermumerary kidney
thận dư thừa, -
Supermundane
/ ¸su:pə´mʌndein /, Tính từ: siêu phàm, -
Supernaculum
Danh từ: rượu ngon, Phó từ: ( to drink supernaculum) uống cạn chén,... -
Supernal
/ su:´pə:nəl /, Tính từ: (thơ ca); (văn học) (thuộc) trời, Ở trên trời, ở thiên đường, cao... -
Supernally
Phó từ:, -
Supernatant
/ ¸su:pə´neitənt /, Tính từ: nổi trên mặt, Hóa học & vật liệu:... -
Supernate
Danh từ: dung dịch còn lại sau phản ứng tạo kết tủa, the liquid which remains above the solid produced... -
Supernational
/ ¸su:pə´næʃənəl /, tính từ, siêu dân tộc, -
Supernationalism
/ ¸su:pə´næʃənəlizəm /, danh từ, chủ nghĩa siêu dân tộc, -
Supernatural
/ ¸su:pə´nætʃrəl /, Tính từ: siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường, Danh... -
Supernaturalise
như supernaturalize, -
Supernaturalism
/ ¸su:pə´nætʃərə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa siêu tự nhiên, -
Supernaturalist
Danh từ: người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên, -
Supernaturalize
Ngoại động từ: siêu tự nhiên hoá, -
Supernaturally
Phó từ: siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường, -
Supernaturalness
/ ¸su:pə´nætʃərəlnis /, danh từ, tính chất siêu tự nhiên; tính chất siêu nhiên, tính dị thường, -
Supernormal
/ ¸su:pə´nɔ:məl /, Tính từ: khác thường, lạ thường, Toán & tin:... -
Supernova
/ ¸su:pə´nouvə /, Danh từ, số nhiều supernovas, supernovae: (thiên văn học) siêu tân tinh; sao băng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.