- Từ điển Anh - Việt
Supertrings
Xem thêm các từ khác
-
Supertuberation
Danh từ: (thực vật học) sự đâm củ con (trên củ cái), -
Supertweeter loudspeaker
loa âm tần siêu cao, loa cực lợi bổng, -
Superunification theory
lý thuyết siêu thống nhất, -
Superuniversal
vạn năng rộng (máy phay), -
Superuser
siêu người dùng, -
Supervacaneous
/ ¸su:pəvə´keiniəs /, tính từ, thừa, không cần thiết, -
Supervence
Tính từ: thừa, không cần thiết, -
Supervene
/ ¸su:pə´vi:n /, Nội động từ: xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình),... -
Supervenience
/ ¸su:pə´vi:niəns /, danh từ, (thông tục) sự xảy ra bất ngờ, -
Supervenient
/ ¸su:pə´vi:niənt /, tính từ, xảy ra không ngờ, Từ đồng nghĩa: adjective, adscititious , adventitious -
Supervenosity
thiếu oxi máu tĩnh mạch, -
Supervention
/ ¸su:pə´venʃən /, Danh từ: sự xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm biến đổi một quá trình),... -
Supervirulent
quá độc hại, -
Supervise
/ 'su:pəvaiz /, Ngoại động từ: giám sát; quản lý; kiểm soát, Xây dựng:... -
Supervising system
hệ giám sát, hệ kiểm tra, -
Supervision
/ ,sju:pə'viʤn /, Danh từ: sự trông nom; sự giám sát, sự bị giám sát, Hóa... -
Supervision and control
giám quản, sự giám sát và kiểm soát, -
Supervision expenses
chi phí quản lý,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.