- Từ điển Anh - Việt
Superuser
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Toán & tin
siêu người dùng
Giải thích VN: Là một tài khoản người dùng đặc biệt trên UNIX có quyền truy cập tới Root.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supervacaneous
/ ¸su:pəvə´keiniəs /, tính từ, thừa, không cần thiết, -
Supervence
Tính từ: thừa, không cần thiết, -
Supervene
/ ¸su:pə´vi:n /, Nội động từ: xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình),... -
Supervenience
/ ¸su:pə´vi:niəns /, danh từ, (thông tục) sự xảy ra bất ngờ, -
Supervenient
/ ¸su:pə´vi:niənt /, tính từ, xảy ra không ngờ, Từ đồng nghĩa: adjective, adscititious , adventitious -
Supervenosity
thiếu oxi máu tĩnh mạch, -
Supervention
/ ¸su:pə´venʃən /, Danh từ: sự xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm biến đổi một quá trình),... -
Supervirulent
quá độc hại, -
Supervise
/ 'su:pəvaiz /, Ngoại động từ: giám sát; quản lý; kiểm soát, Xây dựng:... -
Supervising system
hệ giám sát, hệ kiểm tra, -
Supervision
/ ,sju:pə'viʤn /, Danh từ: sự trông nom; sự giám sát, sự bị giám sát, Hóa... -
Supervision and control
giám quản, sự giám sát và kiểm soát, -
Supervision expenses
chi phí quản lý, -
Supervision of construction
giám sát thi công, -
Supervision of freight wagons
theo dõi toa xe hàng, -
Supervision of loading
giám sát việc bốc hàng (xuống tàu), sự trông coi, -
Supervision of train running
giám sát việc chạy tàu, -
Supervision of unloading
giám sát việc dỡ hàng, sự trông coi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.