- Từ điển Anh - Việt
Supervision of unloading
Xem thêm các từ khác
-
Supervision of works
sự giám sát thi công, -
Supervison
kiểm tra, sự giám sát, -
Supervisor
/ ´su:pə¸vaizə /, Danh từ: người giám sát; người giám thị, người hướng dẫn ( làm luận văn... -
Supervisor's section
phòng kiểm tra, -
Supervisor authority
quyền giám sát, -
Supervisor call
cuộc gọi giám sát, gọi bộ giám sát, -
Supervisor call (SVC)
gọi chương trình giám sát, -
Supervisor call instruction
lệnh gọi chương trình giám sát, -
Supervisor interrupt
ngắt chương trình giám sát, -
Supervisor lock
khóa chương trình giám sát, -
Supervisor mode
chế độ giám sát, -
Supervisor password
mật khẩu giám sát, -
Supervisor position
vị trí giám sát, -
Supervisor program
chương trình giám sát, -
Supervisor services
dịch vụ giám sát, -
Supervisor signal
tín hiệu giám sát, -
Supervisor state
trạng thái giám sát, -
Supervisorship
/ ´su:pə¸vaizəʃip /, danh từ, chức vụ giám sát; chức vụ giám thị, -
Supervisory
/ ´su:pə¸vaizəri /, Tính từ: giám sát; giám thị, Kinh tế: giám đốc,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.