- Từ điển Anh - Việt
Supervisor
Mục lục |
/´su:pə¸vaizə/
Thông dụng
Danh từ
Người giám sát; người giám thị
Người hướng dẫn ( làm Luận văn tốt nghiệp )
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ điều hành
bộ giám sát
- backup supervisor
- bộ giám sát dự phòng
- executive supervisor
- bộ giám sát điều hành
- input/output supervisor (IOS)
- bộ giám sát nhập/xuất
- input/output supervisor (IOS)
- bộ giám sát vào/ra
- IOS (input/output supervisor)
- bộ giám sát nhập/xuất
- IOS (input/output supervisor)
- bộ giám sát vào/ra
- network supervisor
- bộ giám sát mạng
- operating system supervisor
- bộ giám sát hệ điều hành
- overlay supervisor
- bộ giám sát phủ
- paging supervisor
- bộ giám sát phân trang
- program supervisor
- bộ giám sát chương trình
- resident supervisor
- bộ giám sát thường trực
- supervisor call
- gọi bộ giám sát
- system supervisor
- bộ giám sát hệ thống
- timer supervisor
- bộ giám sát đồng hồ
- virtual supervisor state
- trạng thái bộ giám sát ảo
chương trình giám sát
- overlay supervisor
- chương trình giám sát phủ
- supervisor call (SVC)
- gọi chương trình giám sát
- supervisor call instruction
- lệnh gọi chương trình giám sát
- supervisor interrupt
- ngắt chương trình giám sát
- supervisor lock
- khóa chương trình giám sát
- SVC (supervisorcall)
- gọi chương trình giám sát
người giám sát
người kiểm tra
đốc công
giám sát viên
Giải thích VN: Người quản lý cao nhất mạng Novell Netware, có toàn quyền xử lý trên mạng.
quan giám sát
Kinh tế
giám đốc
người giám quản
người giám sát
- account supervisor
- người giám sát nghiệp vụ (quảng cáo)
- advertiser's supervisor
- người giám sát khách hàng quảng cáo
- client supervisor
- người giám sát khách hàng
người giám thị
người quản lý (trưởng kíp, đốc công, trưởng gian hàng....)
nhân viên chủ quản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , boss , brass hat , caretaker , chief , curator , custodian , director , executive , foreperson , head , inspector , manager , overseer , slave driver * , straw boss , super * , superintendent , zookeeper , foreman , forewoman , taskmaster , taskmistress
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supervisor's section
phòng kiểm tra, -
Supervisor authority
quyền giám sát, -
Supervisor call
cuộc gọi giám sát, gọi bộ giám sát, -
Supervisor call (SVC)
gọi chương trình giám sát, -
Supervisor call instruction
lệnh gọi chương trình giám sát, -
Supervisor interrupt
ngắt chương trình giám sát, -
Supervisor lock
khóa chương trình giám sát, -
Supervisor mode
chế độ giám sát, -
Supervisor password
mật khẩu giám sát, -
Supervisor position
vị trí giám sát, -
Supervisor program
chương trình giám sát, -
Supervisor services
dịch vụ giám sát, -
Supervisor signal
tín hiệu giám sát, -
Supervisor state
trạng thái giám sát, -
Supervisorship
/ ´su:pə¸vaizəʃip /, danh từ, chức vụ giám sát; chức vụ giám thị, -
Supervisory
/ ´su:pə¸vaizəri /, Tính từ: giám sát; giám thị, Kinh tế: giám đốc,... -
Supervisory (S)
giám sát, -
Supervisory Control And Data Acquisition (SCADA)
tiếp nhận dữ liệu và điều khiển giám sát, -
Supervisory Frame (S-FRAME)
khung giám sát, -
Supervisory Function Bit (SFB)
bit chức năng giám sát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.