- Từ điển Anh - Việt
Supervisory routine
Xem thêm các từ khác
-
Supervisory services
các dịch vụ giám sát, -
Supervisory signals
các tín hiệu giám sát, -
Supervisory staff
nhân viên giám quản, -
Supervisory system
hệ giám sát, hệ kiểm tra, -
Supervisory timer
bộ bấm giờ kiểm tra, bộ bấm giờ quản đốc, bộ định thời giám sát, -
Supervisory tone
âm giám sát, -
Supervitaminosis
bệnh lạm dụng vitamin, -
Supervoltage
siêu điện áp (dùng cho ống tia x), -
Supervoltage therapy unit
Nghĩa chuyên nghành: thiết bị xạ trị điện áp cao, -
Supinate
/ ´sju:pi¸neit /, Ngoại động từ: lật ngửa (bàn tay), -
Supination
/ ¸su:pi´neiʃən /, Danh từ: sự lật ngửa (bàn tay), Kỹ thuật chung:... -
Supinator
/ ´su:pi¸neitə /, Danh từ: (giải phẫu) cơ (quay) ngửa, Y học: cơ ngửa,... -
Supinator crest
mào cơ ngửangắn, -
Supinator muscle
cơ ngửa ngắn, -
Supinator ridge
mào cơ ngữa, -
Supine
/ soo-'pahyn /, Tính từ: nằm ngửa, lật ngửa (bàn tay), uể oải, không hoạt động; tỏ ra thiếu... -
Supine position
tư thế nằm ngửa, -
Supinely
Phó từ: nằm ngửa, lật ngửa (bàn tay), uể oải, không hoạt động; tỏ ra thiếu nghị lực, tỏ... -
Supineness
/ su:´painnis /, danh từ, sự lười biếng; không chú ý; đờ đẫn, -
Supineposition
tư thế nằm ngửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.