- Từ điển Anh - Việt
Supineness
Mục lục |
/su:´painnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự lười biếng; không chú ý; đờ đẫn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supineposition
tư thế nằm ngửa, -
Supparative appendicitis
viêm ruột thừa nhiễm mũ, -
Supparativeappendicitis
vìêm ruột thừa nhiễm mũ ., -
Suppedania
thuốc đắp gan bàn chân, -
Supper
/ ˈsʌpə(r) /, Danh từ: bữa ăn tối (ăn khuya), to have cold meat of supper, ăn thịt nguội bữa tối -
Supper-time
Danh từ: giờ ăn tối, -
Supperless
/ ´sʌpəlis /, tính từ, không có ăn tối, -
Supperline
siêu dòng, -
Supplant
/ sə'plɑ:nt /, Ngoại động từ: hất cẳng; thay thế; chiếm chỗ ( ai/cái gì), Hình... -
Supplantation
/ sə'plɑ:n,teiʃn /, danh từ, sự thay thế, sự lật đổ và thay thế, -
Supplanter
/ sə'plɑ:ntə /, danh từ, người hất cẳng; người thay thế; người chiếm chỗ, -
Supple
/ 'sʌpl /, Tính từ: mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần,Supple-jack
Danh từ: (thực vật học) cây hùng liễu, gậy hùng liễu (gậy làm bằng thân cây hùng liễu),Supplely
Phó từ: như supply,Supplement
/ 'sʌplimənt /, Danh từ: phần bổ sung, phần phụ thêm, phụ trương (báo), bản phụ lục, món trả...Supplement 2: Tones Used in National Networks (E.180 SUPP2)
phụ bản 2: Âm báo dùng trong các mạng quốc gia,Supplement air
không khí dự trữ,Supplement food supervision
thực phẩm bổ sung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.