- Từ điển Anh - Việt
Supplementary service
Điện tử & viễn thông
dịch vụ bổ sung
dịch vụ tăng cường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supplementary slacking
sự dập tắt bổ sung, sự dập tắt phụ thêm, -
Supplementary special deposits
tồn khoản đặc biệt bổ sung, -
Supplementary tariff
biểu giá bổ sung, -
Supplementary taxation
sự đánh thuế bổ sung, -
Supplementary traffic lane
làn xe phụ, -
Supplementary wage
tăng khoản lương bổng, tiền lương bổ sung, -
Supplementation
/ ¸sʌplimen´teiʃən /, Danh từ: sự bổ sung, sự phụ thêm vào, Toán &... -
Supplementation of selection
phần phụ của mẫu, -
Supplemented algebra
đại số phụ, -
Suppleness
/ ´sʌpəlnis /, danh từ, tính mềm, tính dễ uốn; tính dẻo, tính không cứng (của kim loại), tính mềm mỏng, tính hay luồn cúi,... -
Suppletion
Danh từ: bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good, -
Suppletive
Tính từ: bổ sung; bổ khuyết; phụ lục, -
Suppletory
/ ´sʌplitəri /, tính từ, -
Suppliance
/ ´sʌpliəns /, danh từ, sự cầu khẩn; van nài; cầu xin, lời cầu khẩn; van nài; cầu xin, -
Suppliant
/ ´sʌpliənt /, Tính từ: năn nỉ, van xin, khẩn khoản, Danh từ: người... -
Suppliantly
Phó từ:, -
Supplicant
/ ´sʌplikənt /, Danh từ: người van xin, người năn nỉ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.