Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supplement

Mục lục

/'sʌplimənt/

Thông dụng

Danh từ

Phần bổ sung, phần phụ thêm
Phụ trương (báo)
Bản phụ lục
Món trả thêm
(toán học) góc phụ
's—pliment

Ngoại động từ

Bổ sung, phụ thêm vào

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

phần phụ
supplement of an angle
(phần) phụ của một góc
supplement of an are
(phần) phụ của một cung


Xây dựng

phần bổ sung

Kỹ thuật chung

bổ sung
phần phụ
supplement of an angle
phần phụ của một góc
supplement of an arc
phần (phụ) của một cung
supplement of an arc
phần phụ của một cung

Kinh tế

cung cấp
live-stock supplement
sự cung cấp nguyên liệu gia súc
đáp ứng
tiếp tế
live-stock supplement
sự tiếp tế gia súc cho nhà máy thịt
việc cung cấp
việc tiếp tế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
added feature , addendum , addition , additive , appendix , bell * , bells and whistles * , codicil , complement , continuation , extra , insert , option , postscript , pullout , rider , sequel , spin-off * , subsidiary , accessory , adjunct , appendage , appurtenance , addenda , additament , annex , paralipomena , pendant
verb
add fuel to fire , augment , beef up * , build up , buttress , complement , complete , enhance , enrich , extend , fill out , fill up , fortify , heat up , improve , increase , jazz up , pad * , punch up , reinforce , step up , strengthen , subsidize , supply , top , fill in , round , accessory , add , addendum , addition , additive , annex , appendix , attachment , eke , rider

Từ trái nghĩa

noun
base , core
verb
subtract

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top