- Từ điển Anh - Việt
Supplicatory
Mục lục |
/´sʌplikətəri/
Thông dụng
Tính từ
Năn nỉ, van xin, khẩn khoản
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supplied
, -
Supplied-air respirator
mặt nạ được cung cấp khí, -
Supplied air breathing apparatus
máy thở không khí cấp vào, -
Supplier
/ sə´plaiə /, Danh từ: người (công ty) cung cấp, người tiếp tế, Toán... -
Supplier's Declaration of Conformity (aka SDOC) (SDC)
tuyên bố của nhà cung cấp về tính tuân thủ (cũng sdoc), -
Supplier's certificate
giấy chứng nhận của nhà cung ứng, -
Supplier's credit
tín dụng của nhà cung ứng, -
Supplier's invoice
hóa đơn của người cung ứng, -
Supplier's ledger
sổ cái của nhà cung ứng, -
Supplier's monopoly
độc quyền của người cung ứng, độc quyền của nhà cung ứng, -
Supplier (S)
nhà cung ứng, -
Supplier credit
tín dụng của người cung ứng, tín dụng của nhà cung cấp, tín dụng người cung ứng, -
Suppliers
những người cung cấp, -
Supplies
hàng cung cấp, hàng lưu kho, -
Supplies of materials and machinery
sự cung cấp vật tư kỹ thuật, -
Supplies of money
nguồn vốn, -
Supply
/ sə'plai /, Danh từ: sự cung cấp; sự được cung cấp, sự tiếp tế, nguồn cung cấp, kho dự trữ;... -
Supply-demand balance
cân bằng cung cầu, -
Supply-pipe
Danh từ: Ống dẫn nước, -
Supply-pump
bơm chuyển tiếp, bơm tiếp vận, fuel supply pump, bơm tiếp vận nhiên liệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.