- Từ điển Anh - Việt
Supplies of money
Xem thêm các từ khác
-
Supply
/ sə'plai /, Danh từ: sự cung cấp; sự được cung cấp, sự tiếp tế, nguồn cung cấp, kho dự trữ;... -
Supply-demand balance
cân bằng cung cầu, -
Supply-pipe
Danh từ: Ống dẫn nước, -
Supply-pump
bơm chuyển tiếp, bơm tiếp vận, fuel supply pump, bơm tiếp vận nhiên liệu -
Supply-side
Tính từ: biểu thị chính sách hạ mức thuế để khuyến khích sản xuất và đầu tư, trọng cung,... -
Supply-siders
những người theo thuyết trọng cung, -
Supply -and- Install Contract
hợp đồng cung cấp và lắp đặt hàng hoá, -
Supply Contract
hợp đồng cung cấp hàng hoá, -
Supply adjustment
điều chỉnh việc cung cấp, -
Supply agreement
hợp đồng cung cấp, hợp đồng cung cấp (điện), -
Supply air
không khí được cung cấp, không khi sạch, gió cấp, không khí cấp, không khí cấp vào, supply air distribution system, hệ (thống)... -
Supply air blower
quạt thổi khí cấp, -
Supply air distribution system
hệ (thống) phân phối không khí cấp, hệ thống phân phối không khí cấp, -
Supply air duct
đường ống khí cấp, -
Supply air fan
quạt khí cấp, quạt cấp không khí, -
Supply air flow
dòng không khí cấp, -
Supply air grille
lưới cung cấp không khí, -
Supply air plenum
buồng cấp không khí, -
Supply air stream
luồng không khí cấp, dòng không khí cấp, -
Supply air temperature
nhiệt độ không khí cấp, nhiệt độ gió cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.