- Từ điển Anh - Việt
Supply air duct
Xem thêm các từ khác
-
Supply air fan
quạt khí cấp, quạt cấp không khí, -
Supply air flow
dòng không khí cấp, -
Supply air grille
lưới cung cấp không khí, -
Supply air plenum
buồng cấp không khí, -
Supply air stream
luồng không khí cấp, dòng không khí cấp, -
Supply air temperature
nhiệt độ không khí cấp, nhiệt độ gió cấp, -
Supply and demand
cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung... -
Supply and demand analysis
phân tích cung cầu, -
Supply and demand of funds
cung cầu tiền vốn, -
Supply and demand on the labour market
cung cầu trong thị trường lao động, -
Supply and demand relations
quan hệ cung cầu, -
Supply and demand situation
tình hình cung cầu, -
Supply and exhaust ventilation
sự thông gió kiểu thổi và hút, -
Supply and marketing
cung tiêu, supply and marketing co-operative, hợp tác xã cung tiêu -
Supply and marketing co-operative
hợp tác xã cung tiêu, supply and selling co-operative, -
Supply and selling co-operative
supply and marketing co-operative, -
Supply at the site
cung ứng đến chân công trình, -
Supply base
căn cứ cung ứng (khoan xa bờ), trạm cung ứng, cơ sở cung ứng, -
Supply boat
tàu cung ứng, tàu hỗ trợ, -
Supply bond
giấy bảo đảm cung ứng, giấy đảm bảo cung cấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.