- Từ điển Anh - Việt
Surface of second class
Xem thêm các từ khác
-
Surface of separation
mặt phân cách, mặt phân giới, mặt phân cách, -
Surface of sliding
mặt trượt, mặt trượt, composite surface of sliding, mặt trượt hỗn hợp, real surface of sliding, mặt trượt thực -
Surface of stratum
mặt phẳng dưới của tầng, -
Surface of striction
mặt thắt, -
Surface of the lake
mặt hồ, -
Surface of the sea
mặt biển, -
Surface of translation
mặt tịnh tiến, generator of a surface of translation, đường sinh của một mặt tịnh tiến, generator or a surface of translation, đường... -
Surface of unconformity
mặt không chỉnh hợp, -
Surface of underground
mực nước ngầm, -
Surface of underground water
bề mặt nước ngầm, -
Surface outcropping
sự lộ bề mặt, vết lộ bề mặt, -
Surface passivation
thụ động hóa bề mặt, -
Surface penstock
đường ống chịu áp lực trên mặt đất, -
Surface phase conjugation
liên hiệp pha bề mặt, -
Surface phenomena
hiện tượng bề mặt, -
Surface physics
vật lý (học) bề mặt, vật lý mặt ngoài, -
Surface piercing craft
tàu cánh lướt mặt nước, -
Surface pipe
ống bề mặt, -
Surface pipeline
đường ống mặt đất, đường ống trên mặt đất, -
Surface planning
sự bào bề mặt, sự mài phẳng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.