- Từ điển Anh - Việt
Surrounding
Nghe phát âmMục lục |
/sə.ˈrɑʊn.diɳ/
Thông dụng
Danh từ
Sự bao quanh, sự bao vây
Tính từ
Bao quanh, vây quanh; ngoại vi
Phụ cận
Chuyên ngành
Xây dựng
adjacent area to ~
Kỹ thuật chung
chung quanh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Surrounding, adjacent area to
vùng phụ cận với, -
Surrounding air
không khí môi trường, không khí môi trường (xung quanh), không khí xung quanh, surrounding air temperature, nhiệt độ không khí xung... -
Surrounding air temperature
nhiệt độ không khí xung quanh, -
Surrounding area
khu vực xung quanh, -
Surrounding atmosphere
khí quyển xung quanh, atmosphe môi trường, -
Surrounding bed
lớp bao quanh, -
Surrounding catchment area
lưu vực phụ cận, -
Surrounding district
vùng lân cận, -
Surrounding medium
môi trường xung quanh, -
Surroundings
/ sə´raundiηz /, Danh từ số nhiều: vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh, Hóa... -
Sursulphate cement
xi-măng xỉ sun-fat, -
Sursumduction
(sự) xoay lên phía trên, -
Sursumvergence
động tác đưa lên trên, -
Sursumversion
(sự) đưamắt lên trên, ngước mắt lên trên, -
Surtax
/ ´sə:¸tæks /, Danh từ: thuế lũy tiến trong trường hợp thu nhập cao hơn một mức nào đó; thuế... -
Surtax of direct import
thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp, -
Surtaxed
, -
Surtout
/ sə:´tu /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) áo choàng dài (của đàn ông), -
Surveillance
/ sə:´veiləns /, Danh từ: sự giám sát; sự theo dõi cẩn thận, Điện tử...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.