- Từ điển Anh - Việt
Surveillance
Mục lục |
/sə:´veiləns/
Thông dụng
Danh từ
Sự giám sát; sự theo dõi cẩn thận
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
sự quản đốc
Kỹ thuật chung
sự giám sát
Kinh tế
sự giám sát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- body mike , bug * , bugging , care , control , direction , eagle eye * , examination , eye , inspection , lookout , peeled eye , scrutiny , spying , stakeout , superintendence , supervision , surveyance , tab * , tail * , tap * , track * , vigil , vigilance , watch , wiretap , espial , observation , track
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Surveillance System
hệ thống giám sát, một loạt thiết bị theo dõi được thiết kế để kiểm tra các điều kiện về môi trường. -
Surveillance approach
sự chuẩn bị hạ cánh có quan sát, -
Surveillance department of exchanges
ban giám sát của các sở giao dịch, -
Surveillance of workers
giám sát công nhân, -
Surveillance radar
ra đa giám sát mục tiêu, -
Surveillance radar-SRE
rađa kiểm soát, -
Surveillance satellite
vệ tinh giám sát, -
Survey
/ 'sə:vei /, Danh từ: sự nhìn chung, sự nhìn tổng quát; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, sự... -
Survey, surveying
đo vẽ, -
Survey (ing) peg
cọc tiêu, cọc đo, -
Survey (ing) trapezium
mảnh đất đo đạc, -
Survey (topographical)
khảo sát (địa hình), -
Survey area
khu vực khảo sát, -
Survey base line
mặt chuẩn nối, mặt chuẩn tiếp giáp, -
Survey certificate
biên bản giám định, giấy chứng giám định, giấy công chứng, biên bản giám định, -
Survey clause
điều khoản kiểm nghiệm, -
Survey data
số liệu khảo sát (địa hình), -
Survey feedback
phản hồi điều tra, -
Survey fees
phí, (tiền) thù lao giám định, -
Survey grid
lưới khảo sát, lưới đo vẽ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.