- Từ điển Anh - Việt
Sus
Mục lục |
/sʌs/
Thông dụng
Cách viết khác suss
Danh từ
Sự tình nghi; người bị tình ngờ
Ngoại động từ
Phát hiện ra ai/cái gì; tìm hiểu; nghiên cứu; điều tra kỹ
I've got him/it sussed (out)
Nay tôi đã hiểu được nó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Susceptance
/ sə´septəns /, Danh từ: Điện nạp, Kỹ thuật chung: điện nạp, sự... -
Susceptance (symbol B)
độ cảm ứng, -
Susceptance standard
chuẩn điện nạp, -
Susceptibility
Danh từ, số nhiều susceptibilities: tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, ( số nhiều) tính dễ tự... -
Susceptibility Analysis
phân tích tính nhạy cảm, sự phân tích để xác định liệu hệ thống cung cấp nước công cộng có dễ bị các nguồn ô nhiễm... -
Susceptibility of gasoline
độ nhạy của xăng, -
Susceptibility to corrosion
khuynh hướng dễ bị ăn mòn, -
Susceptibility to cracking
khả năng phân rã, -
Susceptible
/ sə´septibl /, Tính từ: dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương, nhạy cảm;... -
Susceptible to tearing
không có độ bền kéo, -
Susceptibleness
/ sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability ,... -
Susceptibly
Phó từ:, -
Susceptive
Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible... -
Susceptivity
/ ¸sʌsep´tiviti /, danh từ, khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm, -
Susceptometer
nam châm kế, -
Suscitation
sự kích thích, (sự) kích thích, -
Sushi bond
trái phiếu sushi, trái phiếu sushi (phát hành bằng ngoại tệ ở nhật), -
Susi
Danh từ: vải sọc ( ấn độ), -
Suspect
/ səs´pekt /, Ngoại động từ: nghi, ngờ, nửa tin nửa ngờ, hoài nghi; ngờ vực; không tin, ngờ... -
Suspect Material
chất nghi ngờ, vật liệu xây dựng bị nghi ngờ có chứa amiăng, vd như vật liệu bề mặt, đá lát sàn, đá lát trần, hệ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.